ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 26/02 Vòng 2
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
FC Tokyo 1
Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.99
-0
0.93
O 2.5
1.04
U 2.5
0.86
1
2.63
X
3.40
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
1'
match yellow.png Yasuki Kimoto
Mao Hosoya 1 - 0
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
match goal
25'
36'
match goal 1 - 1 Adailton dos Santos da Silva
Kiến tạo: Koki Tsukagawa
40'
match yellow.png Koki Tsukagawa
45'
match yellow.png Hotaka Nakamura
Keiya Shiihashi
Ra sân: Kota Yamada
match change
66'
Keita Nakamura
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
match change
72'
80'
match change Kota Tawaratsumida
Ra sân: Koki Tsukagawa
82'
match yellow.pngmatch red Hotaka Nakamura
87'
match change Yuto Nagatomo
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ota Yamamoto
Ra sân: Keiya Sento
match change
87'
90'
match yellow.png Koizumi Kei
90'
match yellow.png Keigo Higashi
90'
match change Masato Morishige
Ra sân: Henrique Trevisan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
FC Tokyo FC Tokyo
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
24
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
374
 
Số đường chuyền
 
364
21
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
29
6
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Cản phá thành công
 
29
13
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
92
 
Pha tấn công
 
131
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Tatsuya Morita
24
Naoki Kawaguchi
34
Takumi Tsuchiya
8
Keita Nakamura
6
Keiya Shiihashi
9
Yuki Muto
45
Ota Yamamoto
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 4-3-3
FC Tokyo FC Tokyo 4-3-3
21
Sasaki
2
Mitsumaru
4
Koga
50
Tatsuta
16
Katayama
41
Sento
5
Takamine
11
Yamada
14
Koyamatsu
19
Hosoya
10
Savio
27
Slowik
2
Nakamura
4
Kimoto
44
Trevisan
49
Bangnagande
37
Kei
10
Higashi
35
Tsukagawa
11
Watanabe
9
Oliveira
15
Silva

Substitutes

41
Taishi Brandon Nozawa
5
Yuto Nagatomo
3
Masato Morishige
26
Tsubasa Terayama
33
Kota Tawaratsumida
48
Yuta Arai
22
Pedro Henrique Perotti
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Tatsuya Morita 31
Naoki Kawaguchi 24
Takumi Tsuchiya 34
Keita Nakamura 8
Keiya Shiihashi 6
Yuki Muto 9
Ota Yamamoto 45
FC Tokyo FC Tokyo
41 Taishi Brandon Nozawa
5 Yuto Nagatomo
3 Masato Morishige
26 Tsubasa Terayama
33 Kota Tawaratsumida
48 Yuta Arai
22 Pedro Henrique Perotti

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 2.33
42.33% Kiểm soát bóng 52.33%
9.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (44trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
6
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
6
3
4
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
8
2
4
6

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Eiichi Katayama Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 27 62.79% 0 4 73 6.8
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ công 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 43 6.8
21 Masato Sasaki Thủ môn 0 0 0 40 28 70% 0 0 57 7.2
10 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 0 0 1 17 11 64.71% 0 0 41 7.2
8 Keita Nakamura Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 15 7
2 Hiromu Mitsumaru Hậu vệ cánh trái 1 1 0 37 27 72.97% 0 0 56 6.3
6 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 9 7 77.78% 0 2 13 6.6
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 57 38 66.67% 0 3 71 7
50 Yugo Tatsuta Trung vệ 0 0 0 37 25 67.57% 0 3 43 6.3
41 Keiya Sento Tiền vệ công 0 0 0 27 16 59.26% 0 1 46 5.5
11 Kota Yamada Tiền vệ trụ 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 32 6.3
19 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 1 1 0 15 8 53.33% 0 3 33 6.8
5 Tomoki Takamine Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 20 64.52% 0 3 53 7.1
45 Ota Yamamoto Forward 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.5

FC Tokyo FC Tokyo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.5
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 1 0 1 51 34 66.67% 0 0 73 7.4
15 Adailton dos Santos da Silva Tiền đạo cắm 4 1 3 29 16 55.17% 0 1 48 7.2
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 0 31 6.4
11 Ryoma Watanabe Tiền vệ phải 3 0 1 23 15 65.22% 0 1 46 7.2
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 45 7.2
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 4 1 1 14 10 71.43% 0 0 33 6.4
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 1 0 1 49 38 77.55% 0 4 61 6.8
44 Henrique Trevisan Trung vệ 3 2 0 59 39 66.1% 0 1 76 7.3
35 Koki Tsukagawa Tiền vệ trụ 0 0 2 27 17 62.96% 0 2 37 6.9
49 Kashif Bangnagande Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 19 79.17% 0 0 66 7
2 Hotaka Nakamura Hậu vệ cánh phải 2 1 0 41 24 58.54% 0 2 70 6.6
33 Kota Tawaratsumida Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi