ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC SIN88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 01/06 Vòng 17
Kashima Antlers
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Yokohama Marinos
Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.75
0.79
U 2.75
0.88
1
1.91
X
3.70
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
10'
match goal 0 - 1 Anderson Jose Lopes de Souza
Hayato Nakama match yellow.png
17'
Ikuma Sekigawa Goal cancelled match var
34'
Shu Morooka match yellow.png
45'
Aleksandar Cavric
Ra sân: Shu Morooka
match change
46'
56'
match yellow.png Kida Takuya
Yuma Suzuki 1 - 1 match goal
57'
61'
match change Ryo Miyaichi
Ra sân: Kenta Inoue
71'
match yellow.png Anderson Jose Lopes de Souza
72'
match change Kota Mizunuma
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
72'
match change Asahi Uenaka
Ra sân: Amano Jun
72'
match yellow.png Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Kimito Nono 2 - 1
Kiến tạo: Kei Chinen
match goal
74'
Yuta Higuchi
Ra sân: Hayato Nakama
match change
76'
82'
match change Hijiri Kato
Ra sân: Katsuya Nagato
82'
match change Kento Shiogai
Ra sân: Kota Watanabe
Ikuma Sekigawa 3 - 1
Kiến tạo: Yuta Higuchi
match goal
84'
Gaku Shibasaki
Ra sân: Yuma Suzuki
match change
89'
90'
match goal 3 - 2 Asahi Uenaka
Kiến tạo: Ryo Miyaichi
Yuta Matsumura
Ra sân: Nago Shintaro
match change
90'
Hidehiro Sugai
Ra sân: Kimito Nono
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
20
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
307
 
Số đường chuyền
 
419
16
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
87
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Aleksandar Cavric
14
Yuta Higuchi
10
Gaku Shibasaki
16
Hidehiro Sugai
27
Yuta Matsumura
31
Taiki Yamada
37
Yuki Kakita
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-2-3-1
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-3-3
1
Hayakawa
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
32
Nono
13
Chinen
25
Sano
33
Nakama
30
Shintaro
36
Morooka
40
Suzuki
21
Iikura
16
Kato
15
Kamijima
5
Dudu
2
Nagato
20
Jun
8
Takuya
6
Watanabe
11
Souza
10
Souza
17
Inoue

Substitutes

23
Ryo Miyaichi
18
Kota Mizunuma
14
Asahi Uenaka
24
Hijiri Kato
37
Kento Shiogai
31
Fuma Shirasaka
28
Riku Yamane
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Aleksandar Cavric 7
Yuta Higuchi 14
Gaku Shibasaki 10
Hidehiro Sugai 16
Yuta Matsumura 27
Taiki Yamada 31
Yuki Kakita 37
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
23 Ryo Miyaichi
18 Kota Mizunuma
14 Asahi Uenaka
24 Hijiri Kato
37 Kento Shiogai
31 Fuma Shirasaka
28 Riku Yamane

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5.33
26.67% Kiểm soát bóng 59.33%
9.67 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (22trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
0
4
0
0

Kashima Antlers Kashima Antlers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 2 0 2 21 18 85.71% 2 1 36 6.8
7 Aleksandar Cavric Tiền đạo cắm 2 1 1 7 5 71.43% 0 0 18 6.6
55 Ueda Naomichi Trung vệ 1 0 1 33 22 66.67% 0 1 48 6.7
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 1 0 0 43 33 76.74% 5 0 68 6.5
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 1 1 3 34 27 79.41% 0 0 49 8.1
13 Kei Chinen Tiền đạo cắm 1 1 1 26 20 76.92% 0 0 41 7.4
30 Nago Shintaro Tiền vệ công 1 1 3 15 12 80% 7 0 28 7.1
25 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 22 91.67% 0 2 33 6.7
14 Yuta Higuchi Tiền vệ trụ 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 8 7.2
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 1 1 0 34 23 67.65% 0 0 39 6.8
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 32 19 59.38% 0 0 39 7.1
36 Shu Morooka Tiền đạo cắm 1 1 2 5 4 80% 0 1 18 6.6
32 Kimito Nono Hậu vệ cánh phải 3 1 0 27 20 74.07% 2 3 43 7.8

Yokohama Marinos Yokohama Marinos

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Cánh phải 1 0 0 13 9 69.23% 2 0 20 6.6
21 Hiroki Iikura Thủ môn 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 46 6.9
23 Ryo Miyaichi Cánh phải 0 0 2 10 8 80% 3 1 18 7.1
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 40 88.89% 0 0 55 6.5
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu Trung vệ 2 1 0 60 49 81.67% 0 2 72 6.7
20 Amano Jun Tiền vệ công 2 1 2 21 15 71.43% 2 0 36 6.8
10 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 3 1 1 19 15 78.95% 0 3 31 6.9
17 Kenta Inoue Tiền vệ phải 3 1 1 18 12 66.67% 1 0 30 7.2
6 Kota Watanabe Tiền vệ trụ 1 0 2 30 25 83.33% 1 0 37 6.7
11 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 3 1 0 21 16 76.19% 1 1 39 6.9
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 1 0 1 39 30 76.92% 1 2 62 6.6
15 Takumi Kamijima Trung vệ 0 0 0 50 41 82% 0 6 65 7.2
24 Hijiri Kato Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 6 85.71% 2 0 13 6.2
14 Asahi Uenaka Tiền đạo cắm 1 1 0 8 7 87.5% 1 0 13 7.3
16 Ren Kato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 31 81.58% 0 0 65 6.2
37 Kento Shiogai Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi