ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 09/11 Vòng 36
Kashima Antlers 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Nagoya Grampus
Kashima Stadium
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.87
O 2.25
0.95
U 2.25
0.93
1
1.95
X
3.30
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
53'
match yellow.png Tsukasa Morishima
58'
match yellow.png Kennedy Ebbs Mikuni
58'
match yellow.png Keiya Shiihashi
Yuma Suzuki match red
59'
66'
match change Takuya Uchida
Ra sân: Tsukasa Morishima
Nago Shintaro
Ra sân: Hayato Nakama
match change
71'
Keisuke Tsukui
Ra sân: Yuta Higuchi
match change
85'
86'
match change Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Kensuke Nagai
86'
match change Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Shuhei Tokumoto
86'
match change Haruki Yoshida
Ra sân: Keiya Shiihashi
Yu Funabashi
Ra sân: Gaku Shibasaki
match change
90'
Homare Tokuda
Ra sân: Shu Morooka
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
7
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
25
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
415
 
Số đường chuyền
 
372
81%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Cứu thua
 
0
4
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Substitution
 
4
1
 
Đánh chặn
 
4
9
 
Ném biên
 
20
7
 
Thử thách
 
7
26
 
Long pass
 
19
91
 
Pha tấn công
 
104
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Yu Funabashi
30
Nago Shintaro
26
Naoki Suto
17
Talles
41
Homare Tokuda
39
Keisuke Tsukui
31
Taiki Yamada
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-4-2
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
1
Hayakawa
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
6
Misao
33
Nakama
10
Shibasaki
13
Chinen
14
Higuchi
40
Suzuki
36
Morooka
1
Langerak
2
Nogami
20
Mikuni
24
Kawazura
7
Izumi
15
Inagaki
8
Shiihashi
55
Tokumoto
11
Yamagishi
14
Morishima
18
Nagai

Substitutes

3
Ha Chang Rae
27
Katsuhiro Nakayama
10
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
16
Yohei Takeda
34
Takuya Uchida
66
Ryosuke Yamanaka
5
Haruki Yoshida
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Yu Funabashi 34
Nago Shintaro 30
Naoki Suto 26
Talles 17
Homare Tokuda 41
Keisuke Tsukui 39
Taiki Yamada 31
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
3 Ha Chang Rae
27 Katsuhiro Nakayama
10 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
16 Yohei Takeda
34 Takuya Uchida
66 Ryosuke Yamanaka
5 Haruki Yoshida

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5
47.33% Kiểm soát bóng 46.33%
14 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (43trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
6
HT-H/FT-T
6
4
3
3
HT-B/FT-T
3
2
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
6
0
1
2
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
4
1
HT-B/FT-B
2
6
6
9

Kashima Antlers Kashima Antlers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ trụ 1 0 0 46 43 93.48% 0 0 52 6.9
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 1 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 6.8
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 5 56 7.3
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 2 0 1 38 33 86.84% 5 2 58 7.5
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 3 0 0 14 10 71.43% 0 2 25 5.8
6 Kento Misao Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 56 43 76.79% 2 2 73 7.2
13 Kei Chinen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 38 80.85% 0 4 60 7.3
30 Nago Shintaro Tiền vệ công 1 0 2 7 7 100% 3 0 17 6.8
14 Yuta Higuchi Tiền vệ trụ 0 0 1 27 22 81.48% 8 0 40 6.9
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 0 0 0 57 48 84.21% 0 0 68 7.6
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 1 35 7.3
36 Shu Morooka Tiền đạo cắm 3 0 2 20 11 55% 1 5 39 7
39 Keisuke Tsukui Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.6

Nagoya Grampus Nagoya Grampus

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 0 29 6.8
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 2 1 0 8 5 62.5% 1 1 16 6.4
66 Ryosuke Yamanaka Hậu vệ cánh trái 0 0 1 4 4 100% 6 0 16 6.8
10 Anderson Patrick Aguiar Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 4 6.6
2 Yuki Nogami Trung vệ 0 0 0 40 32 80% 3 2 52 7.2
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 54 46 85.19% 1 2 66 7.3
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 0 0 1 34 30 88.24% 2 1 54 6.8
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 0 0 0 14 9 64.29% 1 1 18 6.6
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 1 1 0 26 16 61.54% 0 7 35 6.8
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 27 77.14% 1 1 45 6.7
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 1 0 0 28 26 92.86% 0 1 33 6.9
24 Akinari Kawazura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 29 82.86% 2 2 44 6.8
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 2 42 6.8
55 Shuhei Tokumoto Hậu vệ cánh trái 1 0 2 14 11 78.57% 8 0 43 7.4
5 Haruki Yoshida Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 21 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi