ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 20/07 Vòng 24
Kashima Antlers
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
FC Tokyo
Kashima Stadium
Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 2.5
0.82
U 2.5
0.85
1
1.75
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.83
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
Hayato Nakama
Ra sân: Aleksandar Cavric
match change
11'
Nago Shintaro 1 - 0 match goal
30'
37'
match yellow.png Soma Anzai
41'
match goal 1 - 1 Keita Endo
Kiến tạo: Shuhei Tokumoto
Kimito Nono 2 - 1
Kiến tạo: Nago Shintaro
match goal
47'
62'
match change Kota Tawaratsumida
Ra sân: Soma Anzai
Yuta Higuchi
Ra sân: Shu Morooka
match change
73'
Kento Misao
Ra sân: Gaku Shibasaki
match change
73'
78'
match change Riki Harakawa
Ra sân: Takahiro Kou
78'
match yellow.png Teppei Oka
Homare Tokuda
Ra sân: Nago Shintaro
match change
82'
Tomoya Fujii
Ra sân: Hayato Nakama
match change
82'
85'
match yellow.png Teruhito Nakagawa
86'
match change Yuto Nagatomo
Ra sân: Kousuke Shirai
86'
match change Masato Morishige
Ra sân: Teppei Oka
86'
match change Leon Nozawa
Ra sân: Keita Endo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
FC Tokyo FC Tokyo
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
20
 
Sút Phạt
 
18
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
323
 
Số đường chuyền
 
361
13
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Substitution
 
5
1
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Cản phá thành công
 
5
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
89
 
Pha tấn công
 
76
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Hayato Nakama
6
Kento Misao
14
Yuta Higuchi
41
Homare Tokuda
15
Tomoya Fujii
31
Taiki Yamada
16
Hidehiro Sugai
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-2-3-1
FC Tokyo FC Tokyo 4-3-3
1
Hayakawa
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
32
Nono
10
Shibasaki
13
Chinen
36
Morooka
30
Shintaro
7
Cavric
40
Suzuki
13
Hatano
99
Shirai
4
Kimoto
30
Oka
43
Tokumoto
8
Kou
39
Nakagawa
37
Kei
38
Anzai
9
Oliveira
22
Endo

Substitutes

33
Kota Tawaratsumida
40
Riki Harakawa
5
Yuto Nagatomo
3
Masato Morishige
28
Leon Nozawa
1
Tsuyoshi Kodama
10
Keigo Higashi
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Hayato Nakama 33
Kento Misao 6
Yuta Higuchi 14
Homare Tokuda 41
Tomoya Fujii 15
Taiki Yamada 31
Hidehiro Sugai 16
FC Tokyo FC Tokyo
33 Kota Tawaratsumida
40 Riki Harakawa
5 Yuto Nagatomo
3 Masato Morishige
28 Leon Nozawa
1 Tsuyoshi Kodama
10 Keigo Higashi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
47.33% Kiểm soát bóng 52.33%
14 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (43trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
6
HT-H/FT-T
6
4
2
2
HT-B/FT-T
3
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
6
0
4
3
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
3
3
HT-B/FT-B
2
6
4
6

Kashima Antlers Kashima Antlers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ trụ 0 0 1 33 30 90.91% 2 2 41 7
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 0 0 1 19 16 84.21% 2 2 30 6.7
7 Aleksandar Cavric Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 1 0 3 6.6
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 2 35 6.7
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 37 82.22% 3 2 64 6.9
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 3 0 0 25 19 76% 0 3 40 7.4
6 Kento Misao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
13 Kei Chinen Tiền đạo cắm 1 1 0 34 25 73.53% 1 3 54 7.1
30 Nago Shintaro Tiền vệ công 2 1 3 17 15 88.24% 1 2 25 8
14 Yuta Higuchi Tiền vệ trụ 0 0 1 5 4 80% 2 0 9 6.8
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 1 0 0 28 20 71.43% 1 4 40 6.9
15 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 0 0 1 4 3 75% 1 0 6 6.7
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 30 15 50% 0 0 37 6.5
36 Shu Morooka Tiền đạo cắm 2 0 0 20 15 75% 1 4 37 6.9
32 Kimito Nono Hậu vệ cánh phải 1 1 2 31 23 74.19% 2 1 46 7.7
41 Homare Tokuda Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 0 0 10 6.3

FC Tokyo FC Tokyo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.6
3 Masato Morishige Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 4 9 6.9
40 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 2 0 9 6.4
99 Kousuke Shirai Hậu vệ cánh phải 0 0 3 20 14 70% 4 1 38 6.4
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 42 97.67% 1 0 51 6.5
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 2 0 0 18 16 88.89% 0 0 34 6.6
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 1 0 1 19 15 78.95% 0 1 29 6.4
13 Go Hatano Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 35 6.3
22 Keita Endo Tiền vệ công 4 3 1 13 12 92.31% 0 0 29 7.6
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 0 0 1 44 38 86.36% 0 2 52 6.6
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 51 6.5
43 Shuhei Tokumoto Hậu vệ cánh trái 1 0 1 44 32 72.73% 8 1 74 6.9
30 Teppei Oka Trung vệ 0 0 0 53 39 73.58% 0 3 58 6.4
28 Leon Nozawa Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ trái 2 0 1 4 4 100% 2 0 11 6.9
38 Soma Anzai Tiền vệ trụ 0 0 1 17 13 76.47% 0 1 21 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi