Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.86
0.86
+0.5
1.06
1.06
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
1.85
1.85
X
3.40
3.40
2
4.65
4.65
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Kashima Antlers
Phút
Avispa Fukuoka
Yuto Hiratsuka(OW) 1 - 0
10'
32'
Daiki Miya
44'
Douglas Ricardo Grolli
46'
Takahiro Yanagi
Ra sân: Naoki Wako
Ra sân: Naoki Wako
Hayato Nakama
48'
56'
Mae Hiroyuki
Ra sân: Hisashi Jogo
Ra sân: Hisashi Jogo
Kouki Anzai
Ra sân: Hayato Nakama
Ra sân: Hayato Nakama
60'
Everaldo Stum
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
71'
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Yuta Higuchi
Ra sân: Yuta Higuchi
71'
Yu Funabashi
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
71'
72'
Yuya Yamagishi
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
72'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Jordy Croux
Ra sân: Jordy Croux
Naoki Hayashi
Ra sân: Rikuto Hirose
Ra sân: Rikuto Hirose
81'
Diego Pituca
83'
Ryotaro Nakamura
85'
88'
Yuji Kitajima
Ra sân: Yuto Hiratsuka
Ra sân: Yuto Hiratsuka
Everaldo Stum 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashima Antlers
Avispa Fukuoka
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
3
14
Sút Phạt
15
52%
Kiểm soát bóng
48%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
364
Số đường chuyền
311
12
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
0
21
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
6
2
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
13
Thử thách
10
91
Pha tấn công
96
37
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Kashima Antlers
4-4-2
Avispa Fukuoka
4-4-2
1
Tae
22
Hirose
20
Tae
5
Sekigawa
32
Tsunemoto
17
Cruz
21
Pituca
14
Higuchi
33
Nakama
40
Suzuki
8
Doi
31
Murakami
2
Yuzawa
5
Miya
33
Grolli
22
Wako
14
Croux
10
Jogo
35
Hiratsuka
17
Almeida
9
Juanma
45
Mary
Đội hình dự bị
Kashima Antlers
Kouki Anzai
2
Everaldo Stum
9
Yu Funabashi
34
Naoki Hayashi
23
Ryotaro Nakamura
35
Yusuke Ogawa
24
Yuya Oki
31
Avispa Fukuoka
25
Yuji Kitajima
6
Mae Hiroyuki
20
Kennedy Ebbs Mikuni
41
Takumi Nagaishi
39
Tatsuya Tanaka
11
Yuya Yamagishi
36
Takahiro Yanagi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
2.67
55.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
6.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers (38trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
1
HT-H/FT-T
6
4
1
2
HT-B/FT-T
3
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
0
4
5
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
4
3
HT-B/FT-B
2
4
4
2