ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 21/05 Vòng 33
Karlsruher SC
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Kaiserslautern
Wildparkstadion
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
0.94
O 2.75
1.08
U 2.75
0.80
1
1.83
X
3.45
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Karlsruher SC Karlsruher SC
Phút
Kaiserslautern Kaiserslautern
Jerome Gondorf match yellow.png
27'
Marcel Franke match yellow.png
35'
44'
match yellow.png Nicolai Rapp
46'
match change Aaron Opoku
Ra sân: Nicolai Rapp
Christoph Kobald
Ra sân: Marcel Franke
match change
62'
Lucas Cueto
Ra sân: Kyoung-Rok Choi
match change
62'
62'
match change Kenny Prince Redondo
Ra sân: Terrence Boyd
68'
match yellow.png Daniel Hanslik
Budu Zivzivadze 1 - 0 match goal
70'
Simone Rapp
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
match change
70'
Budu Zivzivadze
Ra sân: Fabian Schleusener
match change
70'
Budu Zivzivadze Goal awarded match var
72'
77'
match change Nicolas De Preville
Ra sân: Lex-Tyger Lobinger
88'
match change Philipp Hercher
Ra sân: Eric Durm
88'
match change Hendrick Zuck
Ra sân: Daniel Hanslik
90'
match yellow.png Nicolas De Preville
Mikkel Kaufmann Sorensen match yellow.png
90'
Florian Ballas
Ra sân: Daniel Gordon
match change
90'
Paul Nebel 2 - 0
Kiến tạo: Lucas Cueto
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karlsruher SC Karlsruher SC
Kaiserslautern Kaiserslautern
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
17
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
340
 
Số đường chuyền
 
373
75%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
31
23
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
19
17
 
Cản phá thành công
 
15
3
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
76
 
Pha tấn công
 
85
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Christoph Kobald
19
Budu Zivzivadze
4
Florian Ballas
17
Lucas Cueto
7
Simone Rapp
1
Kai Eisele
31
Tim Rossmann
16
Philip Heise
21
Marco Thiede
Karlsruher SC Karlsruher SC 4-3-1-2
Kaiserslautern Kaiserslautern 3-4-1-2
35
Gersbeck
18
Brosinski
28
Franke
3
Gordon
2
Jung
10
Wanitzek
8
Gondorf
11
Choi
26
Nebel
14
Sorensen
24
Schleusener
1
Luthe
4
Rapp
2
Tomiak
22
Bünning
8
Zimmer
10
Klement
16
Niehues
37
Durm
19
Hanslik
27
Lobinger
13
Boyd

Substitutes

28
Nicolas De Preville
21
Hendrick Zuck
23
Philipp Hercher
25
Aaron Opoku
11
Kenny Prince Redondo
20
Dominik Schad
18
Julian Krahl
31
Ben Zolinski
35
Angelos Stavridis
Đội hình dự bị
Karlsruher SC Karlsruher SC
Christoph Kobald 22
Budu Zivzivadze 19
Florian Ballas 4
Lucas Cueto 17
Simone Rapp 7
Kai Eisele 1
Tim Rossmann 31
Philip Heise 16
Marco Thiede 21
Kaiserslautern Kaiserslautern
28 Nicolas De Preville
21 Hendrick Zuck
23 Philipp Hercher
25 Aaron Opoku
11 Kenny Prince Redondo
20 Dominik Schad
18 Julian Krahl
31 Ben Zolinski
35 Angelos Stavridis

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 3
55.67% Kiểm soát bóng 53.33%
12.67 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karlsruher SC (14trận)
Chủ Khách
Kaiserslautern (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Karlsruher SC Karlsruher SC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Daniel Gordon Trung vệ 0 0 1 26 19 73.08% 0 3 36 7.13
18 Daniel Brosinski Hậu vệ cánh phải 1 0 1 45 33 73.33% 3 0 68 6.77
2 Sebastian Jung Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 1 1 38 6.77
28 Marcel Franke Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 5 46 6.91
8 Jerome Gondorf Tiền vệ trụ 1 0 0 28 23 82.14% 0 1 33 6.21
7 Simone Rapp Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.12
35 Marius Gersbeck Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 35 7.47
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 0 0 0 13 6 46.15% 0 1 20 6.45
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 3 1 27 6.37
11 Kyoung-Rok Choi Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 22 6.21
17 Lucas Cueto Cánh trái 1 0 1 3 2 66.67% 0 0 8 6.37
19 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.93
22 Christoph Kobald Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.13
14 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 0 0 1 18 10 55.56% 0 4 28 6.73
26 Paul Nebel Cánh phải 1 1 0 22 17 77.27% 3 0 38 6.95

Kaiserslautern Kaiserslautern

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Andreas Luthe Thủ môn 0 0 0 37 29 78.38% 0 0 43 6
10 Phillipp Klement Tiền vệ công 2 1 4 42 37 88.1% 7 0 58 7.09
13 Terrence Boyd Tiền đạo cắm 3 2 2 12 11 91.67% 0 2 22 6.34
37 Eric Durm Hậu vệ cánh phải 1 0 1 17 11 64.71% 4 0 44 6.43
8 Jean Zimmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 28 93.33% 1 0 38 6.16
11 Kenny Prince Redondo Cánh trái 0 0 1 2 2 100% 0 0 4 5.92
4 Nicolai Rapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 28 82.35% 0 2 44 6.83
22 Lars Bünning Trung vệ 1 0 0 29 21 72.41% 1 0 41 6.39
25 Aaron Opoku Cánh trái 2 0 1 5 4 80% 2 0 11 6.23
19 Daniel Hanslik Tiền đạo cắm 2 0 2 15 11 73.33% 1 0 27 6.49
27 Lex-Tyger Lobinger Tiền đạo cắm 2 0 1 13 8 61.54% 2 2 30 6.2
2 Boris Tomiak Trung vệ 1 0 0 38 36 94.74% 0 0 50 6.23
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 22 16 72.73% 0 1 29 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi