ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 16/04 Vòng 28
Karlsruher SC
Đã kết thúc 4 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Arminia Bielefeld
Wildparkstadion
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.87
O 2.75
0.81
U 2.75
0.96
1
1.88
X
3.70
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Karlsruher SC Karlsruher SC
Phút
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
8'
match pen 0 - 1 Robin Hack
Leon Jensen match yellow.png
53'
Mikkel Kaufmann Sorensen match yellow.png
60'
Simone Rapp
Ra sân: Budu Zivzivadze
match change
62'
Lucas Cueto
Ra sân: Leon Jensen
match change
63'
Simone Rapp 1 - 1
Kiến tạo: Marvin Wanitzek
match goal
63'
Lucas Cueto Penalty awarded match var
69'
Marvin Wanitzek 2 - 1 match pen
70'
Daniel Brosinski
Ra sân: Philip Heise
match change
71'
71'
match change Theo Corbeanu
Ra sân: Robin Hack
71'
match change Sebastian Vasiliadis
Ra sân: Jomaine Consbruch
Mikkel Kaufmann Sorensen 3 - 1
Kiến tạo: Marvin Wanitzek
match goal
75'
75'
match yellow.png Fabian Klos
78'
match change Bryan Lasme
Ra sân: Marc Rzatkowski
80'
match goal 3 - 2 Bryan Lasme
Kiến tạo: Okugawa Masaya
Marvin Wanitzek 4 - 2
Kiến tạo: Daniel Brosinski
match goal
83'
85'
match change George Bello
Ra sân: Bastian Oczipka
85'
match change Janni Serra
Ra sân: Fabian Klos
Daniel Gordon
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
match change
85'
Tim Rossmann
Ra sân: Paul Nebel
match change
85'
Marvin Wanitzek match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karlsruher SC Karlsruher SC
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
22
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
432
 
Số đường chuyền
 
347
80%
 
Chuyền chính xác
 
70%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
47
20
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
4
12
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
103
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Daniel Brosinski
31
Tim Rossmann
17
Lucas Cueto
3
Daniel Gordon
7
Simone Rapp
29
Max WeiB
21
Marco Thiede
4
Florian Ballas
9
Malik Batmaz
Karlsruher SC Karlsruher SC 4-3-1-2
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld 4-3-3
35
Gersbeck
16
Heise
22
Kobald
15
Ambrosius
2
Jung
10
Wanitzek
8
Gondorf
6
Jensen
26
Nebel
14
Sorensen
19
Zivzivadze
33
Fraisl
2
Klunter
6
Husing
4
Jakel
5
Oczipka
14
Consbruch
19
Prietl
16
Rzatkowski
11
Masaya
9
Klos
21
Hack

Substitutes

10
Bryan Lasme
39
Sebastian Vasiliadis
24
George Bello
23
Janni Serra
20
Theo Corbeanu
7
Christian Gebauer
37
Benjamin Kanuric
13
Ivan Lepinjica
35
Arne Schulz
Đội hình dự bị
Karlsruher SC Karlsruher SC
Daniel Brosinski 18
Tim Rossmann 31
Lucas Cueto 17
Daniel Gordon 3
Simone Rapp 7
Max WeiB 29
Marco Thiede 21
Florian Ballas 4
Malik Batmaz 9
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
10 Bryan Lasme
39 Sebastian Vasiliadis
24 George Bello
23 Janni Serra
20 Theo Corbeanu
7 Christian Gebauer
37 Benjamin Kanuric
13 Ivan Lepinjica
35 Arne Schulz

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
55.67% Kiểm soát bóng 42.33%
12.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karlsruher SC (14trận)
Chủ Khách
Arminia Bielefeld (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
1
HT-H/FT-T
1
0
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Karlsruher SC Karlsruher SC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Daniel Brosinski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
2 Sebastian Jung Hậu vệ cánh phải 0 0 2 38 35 92.11% 4 0 55 6.74
8 Jerome Gondorf Tiền vệ trụ 1 0 2 47 38 80.85% 1 3 59 6.92
7 Simone Rapp Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 3 5 7.53
16 Philip Heise Hậu vệ cánh trái 1 0 2 41 34 82.93% 10 2 73 6.61
35 Marius Gersbeck Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 1 48 6.59
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 2 2 2 31 23 74.19% 4 0 50 8.15
17 Lucas Cueto Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.67
19 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 2 0 1 10 6 60% 0 2 26 6.07
6 Leon Jensen Tiền vệ trụ 3 0 1 38 30 78.95% 1 1 47 6.37
22 Christoph Kobald Trung vệ 1 1 0 38 30 78.95% 0 1 47 6.66
15 Stephen Ambrosius Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 0 55 6.38
14 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 3 1 0 12 9 75% 0 4 27 7.46
26 Paul Nebel Cánh phải 1 0 1 39 35 89.74% 4 0 52 6.98

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Bastian Oczipka Hậu vệ cánh trái 1 0 1 31 28 90.32% 5 0 52 6.19
9 Fabian Klos Tiền đạo cắm 5 0 3 22 11 50% 0 9 36 7.13
16 Marc Rzatkowski Tiền vệ trụ 0 0 2 29 25 86.21% 0 0 35 6.1
19 Manuel Prietl Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 13 76.47% 0 2 31 6.29
6 Oliver Husing Trung vệ 1 0 0 18 10 55.56% 0 2 28 5.83
11 Okugawa Masaya Tiền vệ công 2 0 1 12 9 75% 1 0 22 6.75
33 Martin Fraisl Thủ môn 0 0 0 29 12 41.38% 0 0 31 4.95
2 Lukas Klunter Hậu vệ cánh phải 1 1 0 18 12 66.67% 1 3 41 7.28
39 Sebastian Vasiliadis Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.9
21 Robin Hack Cánh trái 2 1 2 27 21 77.78% 4 0 41 6.91
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ trụ 4 1 2 15 9 60% 1 0 32 6.72
4 Frederik Jakel Trung vệ 0 0 0 19 10 52.63% 0 4 28 6.37
20 Theo Corbeanu Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 2 0 4 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi