ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 04/03 Vòng 24
Karagumruk
Đã kết thúc 4 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Sivasspor
Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.85
O 2.5
0.87
U 2.5
1.03
1
2.30
X
3.60
2
2.74
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Karagumruk Karagumruk
Phút
Sivasspor Sivasspor
27'
match goal 0 - 1 Jordy Josue Caicedo Medina
Kiến tạo: Samuel Saiz Alonso
Fabio Borini match yellow.png
34'
40'
match yellow.png Dimitrios Goutas
Mbaye Diagne 1 - 1
Kiến tạo: Fabio Borini
match goal
45'
Mbaye Diagne 2 - 1
Kiến tạo: Matteo Ricci
match goal
53'
66'
match change Clinton Mua Njie
Ra sân: Isaac Cofie
Magomed Ozdoev 3 - 1
Kiến tạo: Mbaye Diagne
match goal
69'
Adem Ljajic
Ra sân: Ebrima Colley
match change
69'
Andrea Bertolacci match yellow.png
73'
Sofiane Feghouli
Ra sân: Magomed Ozdoev
match change
77'
Otabek Shukurov
Ra sân: Andrea Bertolacci
match change
77'
Mbaye Diagne 4 - 1
Kiến tạo: Adem Ljajic
match goal
80'
82'
match change Alaaddin Okumus
Ra sân: Max-Alain Gradel
82'
match change Leke James
Ra sân: Samuel Saiz Alonso
Saba Lobzhanidze
Ra sân: Fabio Borini
match change
85'
Colin Kazim-Richards
Ra sân: Mbaye Diagne
match change
85'
Matteo Ricci match yellow.png
89'
Matteo Ricci Red card cancelled match var
89'
90'
match goal 4 - 2 Leke James
Kiến tạo: Ugur Ciftci
90'
match goal 4 - 3 Leke James
Kiến tạo: Dimitrios Goutas
90'
match change Ahmed Musa
Ra sân: Jordy Josue Caicedo Medina
90'
match change Samba Camara
Ra sân: Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karagumruk Karagumruk
Sivasspor Sivasspor
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
20
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
19
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
512
 
Số đường chuyền
 
433
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
18
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu
 
13
14
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
68
 
Pha tấn công
 
86
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

89
Sofiane Feghouli
7
Saba Lobzhanidze
10
Adem Ljajic
13
Colin Kazim-Richards
29
Otabek Shukurov
77
Adnan Ugur
2
Emiliano Viviano
6
Bruno Rodrigues
11
Kerim Frei
54
Salih Dursun
Karagumruk Karagumruk 4-3-3
Sivasspor Sivasspor 4-3-3
1
Sen
18
Mercan
5
Dresevic
99
Baniya
4
Biraschi
27
Ozdoev
8
Ricci
91
Bertolacci
16
Borini
9
3
Diagne
19
Colley
35
Vural
17
Yesilyurt
4
Ondele
6
Goutas
3
Ciftci
37
Arslan
5
Cofie
15
Charisis
24
Alonso
30
Medina
7
Gradel

Substitutes

10
Clinton Mua Njie
14
Samba Camara
26
Ahmed Musa
90
Leke James
13
Alaaddin Okumus
58
Ziya Erdal
25
Muammer Zulfikar Yildirim
96
Mehmet Albayrak
28
Kader Keita
21
Emre Gökay
Đội hình dự bị
Karagumruk Karagumruk
Sofiane Feghouli 89
Saba Lobzhanidze 7
Adem Ljajic 10
Colin Kazim-Richards 13
Otabek Shukurov 29
Adnan Ugur 77
Emiliano Viviano 2
Bruno Rodrigues 6
Kerim Frei 11
Salih Dursun 54
Sivasspor Sivasspor
10 Clinton Mua Njie
14 Samba Camara
26 Ahmed Musa
90 Leke James 2
13 Alaaddin Okumus
58 Ziya Erdal
25 Muammer Zulfikar Yildirim
96 Mehmet Albayrak
28 Kader Keita
21 Emre Gökay

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 4.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 43.33%
11.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karagumruk (13trận)
Chủ Khách
Sivasspor (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
3
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
0

Karagumruk Karagumruk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
89 Sofiane Feghouli Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 9 5.89
10 Adem Ljajic Tiền vệ công 1 0 1 8 8 100% 0 0 11 6.59
13 Colin Kazim-Richards Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 9 5.84
91 Andrea Bertolacci Tiền vệ trụ 0 0 3 38 29 76.32% 1 1 43 6.64
16 Fabio Borini Cánh trái 3 1 1 26 21 80.77% 0 0 39 7.8
27 Magomed Ozdoev Tiền vệ trụ 2 2 2 29 22 75.86% 2 2 42 7.75
8 Matteo Ricci Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 73 65 89.04% 3 2 88 7.01
4 Davide Biraschi Trung vệ 0 0 0 48 34 70.83% 0 3 74 6.91
9 Mbaye Diagne Tiền đạo cắm 8 6 2 15 12 80% 0 3 32 10
29 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 0 17 5.85
5 Ibrahim Dresevic Trung vệ 0 0 0 75 66 88% 0 0 88 6.55
1 Batuhan Ahmet Sen Thủ môn 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 43 6.14
7 Saba Lobzhanidze Cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 6 5.89
18 Levent Munir Mercan Tiền vệ công 0 0 0 35 28 80% 2 0 56 6.14
19 Ebrima Colley Cánh trái 0 0 3 24 20 83.33% 2 0 37 7.02
99 Rayyan Baniya Trung vệ 0 0 0 72 61 84.72% 0 2 86 7.02

Sivasspor Sivasspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Max-Alain Gradel Cánh trái 0 0 1 24 20 83.33% 10 0 47 6.01
37 Hakan Arslan Tiền vệ trụ 3 1 2 46 37 80.43% 0 0 56 6.21
26 Ahmed Musa Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.2
5 Isaac Cofie Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 33 86.84% 0 1 47 6.21
90 Leke James Tiền đạo cắm 2 2 0 4 3 75% 0 0 10 8.01
24 Samuel Saiz Alonso Cánh trái 3 0 3 35 34 97.14% 3 0 51 6.79
6 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 2 64 56 87.5% 0 2 80 6.96
10 Clinton Mua Njie Cánh phải 1 0 1 11 9 81.82% 2 0 20 6.06
15 Charilaos Charisis Tiền vệ trụ 1 0 0 43 38 88.37% 0 0 64 6.88
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 1 41 7.19
17 Erdogan Yesilyurt Cánh phải 3 0 2 37 30 81.08% 3 0 63 6.5
3 Ugur Ciftci Hậu vệ cánh trái 0 0 2 38 35 92.11% 5 2 65 7.26
4 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 0 52 5.39
14 Samba Camara Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 6.18
13 Alaaddin Okumus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.26
30 Jordy Josue Caicedo Medina Tiền đạo cắm 6 4 1 9 5 55.56% 1 0 25 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi