Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.83
0.83
1
2.41
2.41
X
3.25
3.25
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.06
1.06
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Karagumruk
Phút
Hatayspor
Artur Sobiech
Ra sân: Mevlut Erding
Ra sân: Mevlut Erding
61'
Aksel Aktas
Ra sân: Lucas Nahuel Castro
Ra sân: Lucas Nahuel Castro
61'
Lucas Rodrigo Biglia
62'
66'
Aaron Boupendza
Ra sân: Mohammed Kamara
Ra sân: Mohammed Kamara
Artur Sobiech 1 - 0
Kiến tạo: Vegar Eggen Hedenstad
Kiến tạo: Vegar Eggen Hedenstad
70'
Yanis Salibur
Ra sân: Alassane Ndao
Ra sân: Alassane Ndao
73'
Jeremain Lens
Ra sân: Jimmy Durmaz Tuoma
Ra sân: Jimmy Durmaz Tuoma
73'
78'
Rayane Aabid
79'
Muhammed Mert
Ra sân: Rayane Aabid
Ra sân: Rayane Aabid
87'
Youssouf Kone
Ra sân: Alexandros Katranis
Ra sân: Alexandros Katranis
Koray Altinay
Ra sân: Andrea Bertolacci
Ra sân: Andrea Bertolacci
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Karagumruk
Hatayspor
10
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
2
64%
Kiểm soát bóng
36%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
559
Số đường chuyền
310
82%
Chuyền chính xác
75%
16
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
38
Đánh đầu
38
17
Đánh đầu thành công
21
4
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
6
6
Đánh chặn
10
13
Ném biên
14
13
Cản phá thành công
6
6
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
0
89
Pha tấn công
89
66
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Karagumruk
4-1-4-1
Hatayspor
4-2-3-1
2
Viviano
29
Balkovec
87
Zukanovic
5
Roco
26
Hedenstad
6
Biglia
71
Tuoma
91
Bertolacci
89
Castro
18
Ndao
11
Erding
1
Mohamedi
2
Camoglu
55
Abdioglu
14
Santos
3
Katranis
88
Ribeiro
8
Aabid
17
Akintola
28
Traore
30
Kamara
92
Diouf
Đội hình dự bị
Karagumruk
Muhammed Egemen Pehlivan
17
Jeremain Lens
77
Serhat Ahmetoglu
27
Efe Tatli
14
Aykut Ozer
93
Gaston Matias Campi
37
Aksel Aktas
23
Yanis Salibur
19
Artur Sobiech
9
Koray Altinay
4
Hatayspor
12
Youssouf Kone
87
Huseyin Gunduz
19
Muhammed Mert
83
Huseyin Efe Akgul
9
Aaron Boupendza
23
Abdurrahman Canli
71
Ekrem Kilicarslan
34
Akin Alkan
41
Joseph Akomadi
5
Isaac Sackey
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4.33
0
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
1.33
45%
Kiểm soát bóng
48.67%
14.67
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karagumruk (5trận)
Chủ
Khách
Hatayspor (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0