ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 3, 15/08 Vòng 1
Karagumruk
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Besiktas JK
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.84
O 3
0.84
U 3
1.02
1
2.97
X
3.90
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
0.80
O 1.25
0.72
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Karagumruk Karagumruk
Phút
Besiktas JK Besiktas JK
Levent Munir Mercan match yellow.png
24'
35'
match yellow.png Necip Uysal
48'
match hong pen Aboubakar Vincent Pate
Frederic Veseli match yellow.png
54'
62'
match change Ante Rebic
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
Ryan Mendes da Graca
Ra sân: Adem Ljajic
match change
64'
Ibrahim Dresevic match yellow.png
69'
Nicholas Lawrence Anwan
Ra sân: Can Keles
match change
74'
77'
match change Semih Kiliçsoy
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
85'
match goal 0 - 1 Gedson Carvalho Fernandes
Kiến tạo: Onur Bulut
Otabek Shukurov
Ra sân: Adnan Ugur
match change
87'
Samed Onur
Ra sân: Marcus Rohden
match change
87'
88'
match change Daniel Amartey
Ra sân: Salih Ucan
89'
match change Jean Emile Junior Onana Onana
Ra sân: Aboubakar Vincent Pate
Salih Dursun match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karagumruk Karagumruk
Besiktas JK Besiktas JK
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
16
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
311
 
Số đường chuyền
 
587
77%
 
Chuyền chính xác
 
90%
14
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
25
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
11
2
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
64
 
Pha tấn công
 
130
8
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ryan Mendes da Graca
24
Nicholas Lawrence Anwan
17
Samed Onur
29
Otabek Shukurov
13
Furkan Beklevic
14
Efe Tatli
21
Muhammed Egemen Pehlivan
23
Emre Bilgin
22
Emir Tintis
37
Efecan Mizrakci
Karagumruk Karagumruk 4-3-3
Besiktas JK Besiktas JK 4-3-3
1
Dituro
18
Mercan
5
Dresevic
99
Baniya
3
Veseli
77
Ugur
8
Feghouli
6
Rohden
10
Ljajic
54
Dursun
7
Keles
34
Gunok
24
Rosier
20
Uysal
6
Colley
26
Masuaku
8
Ucan
19
Hadziahmetovic
83
Fernandes
4
Bulut
10
Pate
40
Kyanvubu

Substitutes

71
Jean Emile Junior Onana Onana
7
Ante Rebic
12
Daniel Amartey
90
Semih Kiliçsoy
77
Umut Meras
23
Kartal Kayra Yilmaz
1
Ersin Destanoglu
17
Kerem Atakan Kesgin
9
Cenk Tosun
21
Demir Ege Tiknaz
Đội hình dự bị
Karagumruk Karagumruk
Ryan Mendes da Graca 20
Nicholas Lawrence Anwan 24
Samed Onur 17
Otabek Shukurov 29
Furkan Beklevic 13
Efe Tatli 14
Muhammed Egemen Pehlivan 21
Emre Bilgin 23
Emir Tintis 22
Efecan Mizrakci 37
Besiktas JK Besiktas JK
71 Jean Emile Junior Onana Onana
7 Ante Rebic
12 Daniel Amartey
90 Semih Kiliçsoy
77 Umut Meras
23 Kartal Kayra Yilmaz
1 Ersin Destanoglu
17 Kerem Atakan Kesgin
9 Cenk Tosun
21 Demir Ege Tiknaz

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3
51.67% Kiểm soát bóng 56.67%
11.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karagumruk (13trận)
Chủ Khách
Besiktas JK (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
5
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Karagumruk Karagumruk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sofiane Feghouli Cánh phải 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 46 6.23
10 Adem Ljajic Tiền vệ công 0 0 1 12 11 91.67% 2 0 21 6.36
20 Ryan Mendes da Graca Cánh trái 0 0 1 4 4 100% 3 0 12 6.22
54 Salih Dursun Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 5 35.71% 0 5 20 6.04
6 Marcus Rohden Tiền vệ trụ 0 0 0 32 22 68.75% 1 0 40 6.1
3 Frederic Veseli Trung vệ 1 0 0 23 16 69.57% 0 0 41 5.68
1 Matias Ezequiel Dituro Thủ môn 0 0 0 44 30 68.18% 0 0 59 7.74
29 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.06
5 Ibrahim Dresevic Trung vệ 1 0 0 41 34 82.93% 0 0 51 6.32
7 Can Keles Cánh trái 2 0 0 19 14 73.68% 1 1 29 6.4
77 Adnan Ugur Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.05
18 Levent Munir Mercan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 20 76.92% 0 1 50 6.25
24 Nicholas Lawrence Anwan Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 5.9
17 Samed Onur Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6
99 Rayyan Baniya Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 2 46 6.02

Besiktas JK Besiktas JK

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 27 6.55
20 Necip Uysal Trung vệ 0 0 0 102 97 95.1% 0 3 105 6.63
10 Aboubakar Vincent Pate Tiền đạo cắm 3 2 1 13 12 92.31% 0 0 21 6.81
7 Ante Rebic Cánh trái 0 0 2 11 9 81.82% 2 1 19 6.48
8 Salih Ucan Tiền vệ trụ 0 0 0 45 38 84.44% 3 1 56 6.94
26 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ cánh trái 0 0 2 76 66 86.84% 9 1 114 7.65
4 Onur Bulut Hậu vệ cánh phải 1 1 2 26 20 76.92% 1 0 36 7.01
6 Omar Colley Trung vệ 0 0 0 102 95 93.14% 0 5 110 7.18
12 Daniel Amartey Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.02
19 Amir Hadziahmetovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 64 64 100% 3 1 71 6.63
24 Valentin Rosier Hậu vệ cánh phải 2 0 1 75 66 88% 1 0 94 6.73
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ trụ 2 1 1 27 25 92.59% 0 1 45 8.23
71 Jean Emile Junior Onana Onana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.12
40 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền đạo cắm 2 1 0 14 10 71.43% 0 0 21 6.27
90 Semih Kiliçsoy Tiền đạo cắm 2 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi