Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.17
1.17
+1.25
0.75
0.75
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
1.40
1.40
X
4.33
4.33
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.14
1.14
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Kalmar
Phút
Varbergs BoIS FC
Ricardo Henrique
34'
Jakob Kindberg
Ra sân: Nahom Netabay
Ra sân: Nahom Netabay
38'
66'
Victor Karlsson
Ra sân: Maxime Sainte
Ra sân: Maxime Sainte
66'
Filipe Sisse
Ra sân: Dion Krasniqi
Ra sân: Dion Krasniqi
66'
Yassine El Ouatki
Ra sân: Oliver Silverholt
Ra sân: Oliver Silverholt
Noah Shamoun
Ra sân: Trenskow Jacob
Ra sân: Trenskow Jacob
66'
Deniz Hummet
Ra sân: Mileta Rajovic
Ra sân: Mileta Rajovic
66'
78'
Oliver Stanisic
81'
Jon Birkfeldt
Ra sân: Oskar Sverrisson
Ra sân: Oskar Sverrisson
Simon Skrabb 1 - 0
83'
86'
Dahlstrom Niklas
Ra sân: Hampus Zackrisson
Ra sân: Hampus Zackrisson
Kevin Jensen
Ra sân: Simon Skrabb
Ra sân: Simon Skrabb
90'
Elias Olsson
Ra sân: Robert Gojani
Ra sân: Robert Gojani
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kalmar
Varbergs BoIS FC
9
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
17
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
10
4
Cản sút
3
11
Sút Phạt
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
481
Số đường chuyền
356
9
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
22
Đánh đầu thành công
19
3
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
14
15
Đánh chặn
4
7
Thử thách
3
83
Pha tấn công
87
61
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Kalmar
4-3-3
Varbergs BoIS FC
3-4-3
1
Henrique
3
Olafsson
6
Sjostedt
39
Saetra
13
Karlsson
11
Skrabb
23
Gojani
29
Sipiao
22
Netabay
9
Rajovic
20
Jacob
1
Olsson
18
Lindner
4
Stanisic
3
Zackrisson
20
Silverholt
8
Roux
10
Lushaku
38
Sverrisson
45
Sainte
37
Krasniqi
11
Junior
Đội hình dự bị
Kalmar
Deniz Hummet
21
Rony Jansson
25
Kevin Jensen
7
Jakob Kindberg
30
Axel Lindahl
2
Arash Motaraghebjafarpour
26
Elias Olsson
28
Noah Shamoun
14
Saku Ylatupa
19
Varbergs BoIS FC
24
Diego Alfonsi
2
Jon Birkfeldt
40
Dahlstrom Niklas
31
Viktor Dryselius
39
Yassine El Ouatki
22
Leo Frigell Jansson
21
Victor Karlsson
12
Vilmer Ronnberg
6
Filipe Sisse
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2
3
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5
54%
Kiểm soát bóng
51.33%
12.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kalmar (31trận)
Chủ
Khách
Varbergs BoIS FC (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
5
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
4
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
5
0
2
2
HT-B/FT-B
3
4
4
2