Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.72
2.72
X
3.15
3.15
2
2.53
2.53
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.87
0.87
O
1
1.25
1.25
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Kalmar
Phút
Hacken
9'
0 - 1 Martin Olsson
Johan Stenmark
9'
32'
Elohor Godswill Ekpolo
Romario Pereira Sipiao
41'
Oliver Berg 1 - 1
Kiến tạo: Jonathan Ring
Kiến tạo: Jonathan Ring
43'
46'
Tobias Carlsson
Ra sân: Johan Hammar
Ra sân: Johan Hammar
54'
1 - 2 Ali Youssef
Kiến tạo: Gustaf Beggren
Kiến tạo: Gustaf Beggren
60'
Tobias Heintz
Johan Stenmark 2 - 2
62'
Filip Sachpekidis
Ra sân: Nils Froling
Ra sân: Nils Froling
64'
67'
Alexander Faltsetas
Ra sân: Tobias Heintz
Ra sân: Tobias Heintz
69'
2 - 3 Patrik Walemark
Kiến tạo: Gustaf Beggren
Kiến tạo: Gustaf Beggren
Isak Jansson
Ra sân: Johan Stenmark
Ra sân: Johan Stenmark
72'
75'
Samir Maarouf
Ra sân: Martin Olsson
Ra sân: Martin Olsson
82'
Alexander Faltsetas
87'
Oskar Sverrisson
Ra sân: Patrik Walemark
Ra sân: Patrik Walemark
90'
Peter Abrahamsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kalmar
Hacken
5
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
13
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
2
17
Sút Phạt
9
66%
Kiểm soát bóng
34%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
8
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
4
0
Cứu thua
1
148
Pha tấn công
48
77
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Kalmar
4-1-2-1-2
Hacken
4-3-3
32
Johansson
3
Ring
23
Stenmark
39
Saetra
7
Johansson
6
Sjostedt
17
Gustafsson
29
Sipiao
31
Froling
20
Berg
11
Ring
26
Abrahamsson
5
Ekpolo
4
Toivio
3
Hammar
15
Olsson
8
Friberg
11
Heintz
17
Beggren
23
Walemark
9
Jeremejeff
20
Youssef
Đội hình dự bị
Kalmar
Filip Sachpekidis
10
Isak Magnusson
16
Tobias Andersson
30
Emin Nouri
13
Isak Jansson
9
Noah Shamoun
14
Victor Backman
26
Hacken
14
Oskar Sverrisson
29
Jonathan Rasheed
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
28
Samir Maarouf
24
William Milovanovic
6
Alexander Faltsetas
22
Tobias Carlsson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
2.67
3.33
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
6.67
47.33%
Kiểm soát bóng
67.33%
15.67
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kalmar (30trận)
Chủ
Khách
Hacken (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
3
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
4
1
HT-B/FT-B
3
4
2
3