Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.05
3.05
X
3.45
3.45
2
2.18
2.18
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O
1
0.75
0.75
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Kalmar
Phút
Hacken
Nahom Netabay 1 - 0
Kiến tạo: Oliver Berg
Kiến tạo: Oliver Berg
25'
David Kristjan Olafsson
51'
57'
1 - 1 Tobias Sana
Noah Shamoun
Ra sân: Simon Skrabb
Ra sân: Simon Skrabb
68'
Filip Sachpekidis
Ra sân: Sebastian Nanasi
Ra sân: Sebastian Nanasi
68'
77'
Oscar Uddenas
Ra sân: Ibrahim Sadiq
Ra sân: Ibrahim Sadiq
Axel Lindahl
Ra sân: Nahom Netabay
Ra sân: Nahom Netabay
86'
90'
Blair Turgott
Ra sân: Alexander Jeremejeff
Ra sân: Alexander Jeremejeff
90'
Johan Hammar
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kalmar
Hacken
7
Phạt góc
12
2
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
7
7
Cản sút
0
18
Sút Phạt
9
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
522
Số đường chuyền
465
9
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
4
5
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
5
12
Thử thách
11
93
Pha tấn công
107
76
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Kalmar
4-3-3
Hacken
4-3-3
1
Henrique
3
Olafsson
6
Sjostedt
39
Saetra
13
Karlsson
29
Sipiao
17
Gustafsson
22
Netabay
12
Nanasi
20
Berg
11
Skrabb
26
Abrahamsson
21
Totland
5
Hovland
3
Hammar
12
Fridriksson
14
Gustafson
11
Gustafson
18
Jensen
22
Sana
9
Jeremejeff
37
Sadiq
Đội hình dự bị
Kalmar
Victor Backman
26
Isak Bjerkebo
18
Pape Alioune Diouf
27
Jakob Kindberg
30
Axel Lindahl
2
Filip Sachpekidis
10
Noah Shamoun
14
Hacken
1
Johan Brattberg
8
Erik Friberg
25
Hansen Kristoffer
19
Oscar Uddenas
27
Amane Romeo
4
Franklin Tebo Uchenna
20
Blair Turgott
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
2.67
3.33
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
6.67
47.33%
Kiểm soát bóng
67.33%
15.67
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kalmar (30trận)
Chủ
Khách
Hacken (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
3
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
4
1
HT-B/FT-B
3
4
2
3