ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 03/11 Vòng 11
Kaiserslautern
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Magdeburg 2
Fritz Walter Stadion
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 3
0.92
U 3
0.96
1
2.16
X
3.75
2
2.86
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 1.25
0.97
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Kaiserslautern Kaiserslautern
Phút
Magdeburg Magdeburg
11'
match goal 0 - 1 Samuel Loric
Kiến tạo: Martijn Kaars
13'
match goal 0 - 2 Philipp Hercher
Kiến tạo: Marcus Mathisen
31'
match yellow.png Falko Michel
Boris Tomiak 1 - 2 match pen
32'
36'
match yellow.png Marcus Mathisen
36'
match yellow.pngmatch red Falko Michel
41'
match change Andi Hoti
Ra sân: Alexander Nollenberger
Boris Tomiak match yellow.png
51'
52'
match yellow.png Martijn Kaars
Aaron Opoku
Ra sân: Aremu Afeez
match change
63'
Ragnar Ache 2 - 2
Kiến tạo: Luca Sirch
match goal
68'
69'
match change Connor Krempicki
Ra sân: Silas Gnaka
Jan Gyamerah
Ra sân: Frank Ronstadt
match change
77'
Jannik Mause
Ra sân: Daniel Hanslik
match change
77'
78'
match change Xavier Amaechi
Ra sân: Philipp Hercher
78'
match change Abu-Bekir Omer El-Zein
Ra sân: Livan Burcu
Kenny Prince Redondo
Ra sân: Daisuke Yokota
match change
89'
Jan Elvedi match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red Martijn Kaars

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kaiserslautern Kaiserslautern
Magdeburg Magdeburg
11
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
10
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
569
 
Số đường chuyền
 
251
87%
 
Chuyền chính xác
 
71%
10
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
24
5
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
15
3
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
24
127
 
Pha tấn công
 
41
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Jannik Mause
32
Jan Gyamerah
17
Aaron Opoku
11
Kenny Prince Redondo
30
Avdo Spahic
37
Leon Robinson
29
Richmond Tachie
13
Erik Wekesser
20
Tobias Raschl
Kaiserslautern Kaiserslautern 3-4-1-2
Magdeburg Magdeburg 3-4-3
1
Krahl
2
Tomiak
31
Sirch
33
Elvedi
3
Kleinhansl
26
Kaloc
23
Afeez
27
Ronstadt
41
Yokota
19
Hanslik
9
Ache
1
Reimann
24
Hugonet
16
Mathisen
15
Heber
27
Hercher
21
Michel
25
Gnaka
2
Loric
17
Nollenberger
9
Kaars
29
Burcu

Substitutes

13
Connor Krempicki
20
Xavier Amaechi
3
Andi Hoti
14
Abu-Bekir Omer El-Zein
10
Jason Ceka
30
Noah Kruth
5
Tobias Muller
31
Robert Leipertz
37
Tatsuya Ito
Đội hình dự bị
Kaiserslautern Kaiserslautern
Jannik Mause 18
Jan Gyamerah 32
Aaron Opoku 17
Kenny Prince Redondo 11
Avdo Spahic 30
Leon Robinson 37
Richmond Tachie 29
Erik Wekesser 13
Tobias Raschl 20
Magdeburg Magdeburg
13 Connor Krempicki
20 Xavier Amaechi
3 Andi Hoti
14 Abu-Bekir Omer El-Zein
10 Jason Ceka
30 Noah Kruth
5 Tobias Muller
31 Robert Leipertz
37 Tatsuya Ito

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 8.33
3 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 5.67
53.33% Kiểm soát bóng 54.33%
12 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kaiserslautern (14trận)
Chủ Khách
Magdeburg (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
2

Kaiserslautern Kaiserslautern

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Jan Elvedi Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 18 5.7
27 Frank Ronstadt Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 10 90.91% 0 1 17 6.42
9 Ragnar Ache Tiền đạo thứ 2 3 1 0 8 8 100% 0 0 16 6.82
23 Aremu Afeez Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 0 0 20 6.05
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 17 6.14
19 Daniel Hanslik Tiền đạo thứ 2 0 0 2 10 8 80% 2 0 15 6.37
1 Julian Krahl Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 21 5.94
3 Florian Kleinhansl Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 14 93.33% 3 1 33 6.24
2 Boris Tomiak Trung vệ 1 1 0 21 19 90.48% 0 0 26 6.56
41 Daisuke Yokota Cánh phải 0 0 2 18 16 88.89% 0 0 28 6.82
31 Luca Sirch Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 3 0 31 5.85

Magdeburg Magdeburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 32 6.47
16 Marcus Mathisen Trung vệ 1 0 2 14 11 78.57% 0 1 19 7.05
27 Philipp Hercher Tiền vệ phải 2 2 0 12 8 66.67% 2 0 24 7.11
25 Silas Gnaka Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 1 10 6.46
9 Martijn Kaars Tiền vệ công 1 1 1 5 1 20% 1 2 8 7.23
17 Alexander Nollenberger Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 1 14 6.43
24 Jean Hugonet Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 19 6.11
2 Samuel Loric Hậu vệ cánh trái 1 1 0 10 8 80% 1 0 20 7.22
15 Daniel Heber Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 25 5.91
21 Falko Michel Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 12 4.44
29 Livan Burcu Cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 23 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi