ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 7, 25/02 Vòng 22
Kaiserslautern
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Greuther Furth 1
Fritz Walter Stadion
Giông bão, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.85
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
2.30
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Kaiserslautern Kaiserslautern
Phút
Greuther Furth Greuther Furth
Marlon Ritter match yellow.png
15'
15'
match yellow.png Simon Asta
Terrence Boyd 1 - 0
Kiến tạo: Kenny Prince Redondo
match goal
22'
29'
match yellow.pngmatch red Simon Asta
33'
match change Marco Meyerhofer
Ra sân: Armindo Sieb
Philipp Hercher
Ra sân: Kenny Prince Redondo
match change
38'
46'
match change Julian Green
Ra sân: Damian Michalski
Eric Durm
Ra sân: Jean Zimmer
match change
46'
46'
match change Lukas Petkov
Ra sân: Sebastian Griesbeck
Philipp Hercher match yellow.png
56'
Ben Zolinski
Ra sân: Marlon Ritter
match change
60'
62'
match goal 1 - 1 Branimir Hrgota
Kiến tạo: Ragnar Ache
Philipp Hercher 2 - 1
Kiến tạo: Aaron Opoku
match goal
66'
Kevin Kraus 3 - 1 match goal
68'
Kevin Kraus match yellow.png
74'
79'
match change Afimico Pululu
Ra sân: Branimir Hrgota
79'
match change Dickson Abiama
Ra sân: Ragnar Ache
Julian Niehues
Ra sân: Terrence Boyd
match change
86'
Nicolas De Preville
Ra sân: Aaron Opoku
match change
86'
89'
match yellow.png Gideon Jung

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kaiserslautern Kaiserslautern
Greuther Furth Greuther Furth
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
405
 
Số đường chuyền
 
493
75%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
33
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
17
20
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
120
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Nicolas De Preville
16
Julian Niehues
31
Ben Zolinski
37
Eric Durm
23
Philipp Hercher
30
Avdo Spahic
22
Lars Bünning
19
Daniel Hanslik
27
Lex-Tyger Lobinger
Kaiserslautern Kaiserslautern 4-2-3-1
Greuther Furth Greuther Furth 3-4-1-2
1
Luthe
21
Zuck
2
Tomiak
5
Kraus
8
Zimmer
7
Ritter
4
Rapp
11
Redondo
10
Klement
25
Opoku
13
Boyd
1
Linde
22
Griesbeck
4
Michalski
5
Haddadi
2
Asta
20
Raschl
23
Jung
27
Itter
10
Hrgota
39
Ache
30
Sieb

Substitutes

9
Afimico Pululu
16
Lukas Petkov
18
Marco Meyerhofer
11
Dickson Abiama
37
Julian Green
25
Leon Schaffran
3
Oualid Mhamdi
33
Maximilian Dietz
6
Sidney Raebiger
Đội hình dự bị
Kaiserslautern Kaiserslautern
Nicolas De Preville 28
Julian Niehues 16
Ben Zolinski 31
Eric Durm 37
Philipp Hercher 23
Avdo Spahic 30
Lars Bünning 22
Daniel Hanslik 19
Lex-Tyger Lobinger 27
Greuther Furth Greuther Furth
9 Afimico Pululu
16 Lukas Petkov
18 Marco Meyerhofer
11 Dickson Abiama
37 Julian Green
25 Leon Schaffran
3 Oualid Mhamdi
33 Maximilian Dietz
6 Sidney Raebiger

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
53.33% Kiểm soát bóng 45.67%
12 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kaiserslautern (14trận)
Chủ Khách
Greuther Furth (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
0
1
2
3

Kaiserslautern Kaiserslautern

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Andreas Luthe Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 20 6.69
5 Kevin Kraus Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 0 42 6.86
10 Phillipp Klement Tiền vệ công 2 0 2 26 25 96.15% 0 1 32 6.55
13 Terrence Boyd Tiền đạo cắm 2 2 0 15 10 66.67% 0 3 22 7.31
37 Eric Durm Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 2 0 12 6.02
21 Hendrick Zuck Tiền vệ trái 1 0 1 26 20 76.92% 1 0 43 6.57
8 Jean Zimmer Tiền vệ phải 0 0 0 22 12 54.55% 0 1 28 6.32
7 Marlon Ritter Tiền vệ trụ 0 0 0 7 3 42.86% 1 0 13 6.25
11 Kenny Prince Redondo Cánh trái 3 1 1 5 4 80% 0 0 16 7.28
4 Nicolai Rapp Tiền vệ trụ 0 0 1 28 22 78.57% 1 1 39 7.29
23 Philipp Hercher Tiền vệ phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 9 6.11
25 Aaron Opoku Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 2 0 22 6.32
2 Boris Tomiak Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 2 44 6.76

Greuther Furth Greuther Furth

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền đạo cắm 1 0 2 7 4 57.14% 1 1 13 6.26
1 Andreas Linde Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 33 6.3
22 Sebastian Griesbeck Trung vệ 1 0 0 33 28 84.85% 0 0 36 5.93
37 Julian Green Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 5.99
23 Gideon Jung Trung vệ 1 0 1 18 14 77.78% 0 0 25 5.86
18 Marco Meyerhofer Hậu vệ cánh phải 1 0 0 4 4 100% 0 1 8 6.41
5 Oussama Haddadi Trung vệ 0 0 1 36 29 80.56% 2 1 41 6.3
27 Gian-Luca Itter Hậu vệ cánh trái 1 0 1 25 21 84% 2 1 36 6.26
39 Ragnar Ache Tiền đạo cắm 4 1 0 9 4 44.44% 0 3 24 6.01
2 Simon Asta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 0 16 4.53
20 Tobias Raschl Tiền vệ trụ 0 0 2 26 22 84.62% 1 1 34 6.42
4 Damian Michalski Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 1 42 6.23
30 Armindo Sieb Tiền đạo thứ 2 1 0 0 9 5 55.56% 0 0 14 5.87
16 Lukas Petkov Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi