Diễn biến chính
36'
Fabian Schnellhardt
45'
0 - 1 Tobias Kempe
Andreas Luthe
45'
Hendrick Zuck
Ra sân: Eric Durm
46'
Kenny Prince Redondo
Ra sân: Daniel Hanslik
46'
49'
0 - 2 Phillip Tietz
Kiến tạo: Braydon Manu
Mike Wunderlich
Ra sân: Jean Zimmer
64'
Robin Bormuth
Ra sân: Julian Niehues
65'
67'
Marcel Schuhen
Kenny Prince Redondo 1 - 2
Kiến tạo: Boris Tomiak
74'
Mike Wunderlich 2 - 2
77'
78'
Magnus Warming
Ra sân: Marvin Mehlem
Kenny Prince Redondo 3 - 2
Kiến tạo: Marlon Ritter
87'
88'
Aaron Seydel
Ra sân: Tobias Kempe
Lars Bünning
Ra sân: Phillipp Klement
90'
90'
3 - 3 Aaron Seydel
Kiến tạo: Fabian Holland
90'
Aaron Seydel
Thống kê kỹ thuật
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
15
Đánh đầu thành công
20
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
6.33
53.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
12
Phạm lỗi
13
1.4
Bàn thắng
2.7
1.7
Bàn thua
1.5
4.5
Phạt góc
3.8
2.7
Thẻ vàng
2.5
4.9
Sút trúng cầu môn
6.5
50%
Kiểm soát bóng
51.3%
10.4
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)