Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.89
0.89
+2
0.93
0.93
O
3
0.85
0.85
U
3
0.95
0.95
1
1.18
1.18
X
6.50
6.50
2
13.00
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.78
0.78
+0.75
1.03
1.03
O
1.25
0.90
0.90
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
KAA Gent
Phút
Zorya
Malick Fofana 1 - 0
Kiến tạo: Pieter Gerkens
Kiến tạo: Pieter Gerkens
20'
Noah Fadiga
27'
32'
Igor Gorbach
Ra sân: Oleg Danchenko
Ra sân: Oleg Danchenko
39'
Denys Antyukh
42'
Kodjo Aziangbe
Jordan Torunarigha
Ra sân: Ismael Kandouss
Ra sân: Ismael Kandouss
46'
Arsenii Batahov 2 - 0
Kiến tạo: Noah Fadiga)(OW
Kiến tạo: Noah Fadiga)(OW
49'
Gift Emmanuel Orban 3 - 0
Kiến tạo: Noah Fadiga
Kiến tạo: Noah Fadiga
55'
Andrew Hjulsager
Ra sân: Sven Kums
Ra sân: Sven Kums
59'
62'
Vladyslav Bugai
Ra sân: Denys Antyukh
Ra sân: Denys Antyukh
62'
Denys Nagnoynyi
Ra sân: Kodjo Aziangbe
Ra sân: Kodjo Aziangbe
Bram Lagae
Ra sân: Malick Fofana
Ra sân: Malick Fofana
70'
Davy Roef
Ra sân: Nardi Paul
Ra sân: Nardi Paul
70'
Tarik Tissoudali
Ra sân: Nurio Domingos Matias Fortuna
Ra sân: Nurio Domingos Matias Fortuna
70'
Omri Gandelman 4 - 0
Kiến tạo: Hugo Cuypers
Kiến tạo: Hugo Cuypers
75'
82'
4 - 1 Denys Nagnoynyi
83'
Dmytro Myshnov
Ra sân: Vyacheslav Churko
Ra sân: Vyacheslav Churko
83'
Danylo Alefirenko
Ra sân: Igor Kiryukhantsev
Ra sân: Igor Kiryukhantsev
Andrew Hjulsager
90'
90'
Arsenii Batahov Penalty cancelled
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KAA Gent
Zorya
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
10
9
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
6
7
Cản sút
1
15
Sút Phạt
12
57%
Kiểm soát bóng
43%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
472
Số đường chuyền
362
10
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
6
10
Thử thách
18
112
Pha tấn công
98
41
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
KAA Gent
4-4-2
Zorya
4-3-2-1
1
Paul
25
Fortuna
4
Watanabe
5
Kandouss
22
Fadiga
19
Fofana
6
Gandelman
24
Kums
8
Gerkens
20
Orban
11
Cuypers
30
Turbaievskyi
94
Danchenko
55
Cordeiro
3
Bol
74
Snurnitsyn
4
Aziangbe
44
Batahov
20
Churko
70
Kiryukhantsev
7
Antyukh
39
Guerrero
Đội hình dự bị
KAA Gent
Laurent Depoitre
29
Louis Fortin
26
Andrew Hjulsager
17
Bram Lagae
15
Davy Roef
33
Matisse Samoise
18
Tarik Tissoudali
10
Jordan Torunarigha
23
Zorya
11
Danylo Alefirenko
19
Vladyslav Bugai
15
Kyrylo Dryshliuk
17
Igor Gorbach
22
Petar Micin
9
Dmytro Myshnov
10
Denys Nagnoynyi
1
Oleksandr Saputin
78
Wendell Silva Santos dos Santos
36
Anton Zhylkin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
3.33
49%
Kiểm soát bóng
47%
13.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent (12trận)
Chủ
Khách
Zorya (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
2