Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.97
0.97
+0.75
0.85
0.85
O
2.5
0.61
0.61
U
2.5
1.15
1.15
1
1.75
1.75
X
3.60
3.60
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.92
0.92
O
1.25
1.09
1.09
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
KAA Gent
Phút
Maccabi Tel Aviv
13'
Joris van Overeem
Tarik Tissoudali 1 - 0
Kiến tạo: Julien De Sart
Kiến tạo: Julien De Sart
39'
Omri Gandelman
51'
Ismael Kandouss
52'
68'
Dor Turgeman
Ra sân: Dan Biton
Ra sân: Dan Biton
Andrew Hjulsager
Ra sân: Malick Fofana
Ra sân: Malick Fofana
68'
70'
Yvann Macon
75'
Avishai Cohen
Ra sân: Yvann Macon
Ra sân: Yvann Macon
75'
Ofir Davidadze
Ra sân: Roy Revivo
Ra sân: Roy Revivo
Kevin Mathias Fernandez Arguello
Ra sân: Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Gift Emmanuel Orban
86'
89'
Osher Davida
Ra sân: Joris van Overeem
Ra sân: Joris van Overeem
Brian Emo Agbor
Ra sân: Sven Kums
Ra sân: Sven Kums
90'
90'
Ofir Davidadze
90'
Derrick Luckassen
Tarik Tissoudali 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KAA Gent
Maccabi Tel Aviv
7
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
18
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
5
12
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
6
13
Sút Phạt
9
54%
Kiểm soát bóng
46%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
452
Số đường chuyền
402
16
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
5
13
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
7
8
Thử thách
6
106
Pha tấn công
82
63
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
KAA Gent
4-1-2-3
Maccabi Tel Aviv
4-3-3
33
Roef
3
Brown
4
Watanabe
5
Kandouss
18
Samoise
13
Sart
6
Gandelman
24
Kums
19
Fofana
20
Orban
10
Tissoudali
90
Mishpati
97
Macon
55
Bitton
25
Luckassen
3
Revivo
42
Peretz
14
Overeem
16
Kanichowsky
10
Biton
7
Zahavi
17
Milson
Đội hình dự bị
KAA Gent
Brian Emo Agbor
21
Noah Fadiga
22
Kevin Mathias Fernandez Arguello
28
Louis Fortin
26
Pieter Gerkens
8
Andrew Hjulsager
17
Bram Lagae
15
Nardi Paul
1
Maccabi Tel Aviv
2
Avishai Cohen
11
Yonatan Cohen
77
Osher Davida
27
Ofir Davidadze
23
Eyal Golasa
22
Orlando Mosquera
5
Idan Nachmias
4
Enric Saborit
36
Ido Shahar
19
Daniel Tenenbaum
9
Dor Turgeman
21
Sherran Yeini
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
7
49%
Kiểm soát bóng
56.67%
13.67
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent (12trận)
Chủ
Khách
Maccabi Tel Aviv (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
4
0
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3