Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
3.05
3.05
X
3.25
3.25
2
2.24
2.24
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.69
0.69
O
1
0.86
0.86
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
KAA Gent
Phút
Club Brugge
Tarik Tissoudali 1 - 0
Kiến tạo: Nurio Domingos Matias Fortuna
Kiến tạo: Nurio Domingos Matias Fortuna
9'
Julien De Sart 2 - 0
15'
Sven Kums
20'
Vadis Odjidja Ofoe
28'
28'
Noa Lang
36'
Noah Mbamba
Nurio Domingos Matias Fortuna 3 - 0
38'
46'
Bas Dost
Ra sân: Noah Mbamba
Ra sân: Noah Mbamba
Roman Bezus
Ra sân: Vadis Odjidja Ofoe
Ra sân: Vadis Odjidja Ofoe
49'
Roman Bezus 4 - 0
61'
65'
4 - 1 Hans Vanaken
Kiến tạo: Ruud Vormer
Kiến tạo: Ruud Vormer
Laurent Depoitre 5 - 1
Kiến tạo: Tarik Tissoudali
Kiến tạo: Tarik Tissoudali
66'
Adewale Oladoye
Ra sân: Sven Kums
Ra sân: Sven Kums
70'
Yonas Malede
Ra sân: Laurent Depoitre
Ra sân: Laurent Depoitre
70'
Simon Mignolet(OW) 6 - 1
79'
Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Tarik Tissoudali
Ra sân: Tarik Tissoudali
84'
Matisse Samoise
Ra sân: Alessio Castro Montes
Ra sân: Alessio Castro Montes
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KAA Gent
Club Brugge
1
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
2
44%
Kiểm soát bóng
56%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
336
Số đường chuyền
414
72%
Chuyền chính xác
81%
18
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
17
Đánh đầu
17
8
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
24
10
Đánh chặn
6
21
Ném biên
23
18
Cản phá thành công
24
14
Thử thách
16
2
Kiến tạo thành bàn
1
87
Pha tấn công
98
36
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
KAA Gent
3-4-1-2
Club Brugge
5-3-2
1
Bolat
2
Okumu
5
Ngadeu-Ngadjui
21
Hanche-Olsen
25
Fortuna
24
Kums
13
Sart
14
Montes
8
Ofoe
34
Tissoudali
29
Depoitre
22
Mignolet
77
Lourenco
28
Brempt
44
Mechele
72
Mbamba
2
Sobol
20
Vanaken
25
Vormer
3
Balanta
90
Ketelaere
10
Lang
Đội hình dự bị
KAA Gent
Adewale Oladoye
15
Giorgi Chakvetadze
10
Roman Bezus
9
Yonas Malede
23
Bruno Godeau
31
Davy Roef
33
Matisse Samoise
18
Club Brugge
91
Senne Lammens
15
Matej Mitrovic
33
Nick Shinton
8
Owen Otasowie
18
Federico Ricca
29
Bas Dost
26
Mats Rits
30
Daniel Alejandro Perez Cordova
16
Tibo Persyn
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
6
49%
Kiểm soát bóng
58%
13.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent (12trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2