Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.94
0.94
+2
0.90
0.90
O
3.25
0.82
0.82
U
3.25
1.00
1.00
1
1.13
1.13
X
7.50
7.50
2
21.00
21.00
Hiệp 1
-1
1.09
1.09
+1
0.75
0.75
O
1.5
0.89
0.89
U
1.5
0.93
0.93
Diễn biến chính
KAA Gent
Phút
Breidablik
Omri Gandelman 1 - 0
Kiến tạo: Sven Kums
Kiến tạo: Sven Kums
10'
Hugo Cuypers 2 - 0
Kiến tạo: Omri Gandelman
Kiến tạo: Omri Gandelman
15'
Hugo Cuypers 3 - 0
Kiến tạo: Tarik Tissoudali
Kiến tạo: Tarik Tissoudali
19'
41'
Damir Muminovic
Tarik Tissoudali 4 - 0
43'
Pieter Gerkens
Ra sân: Hugo Cuypers
Ra sân: Hugo Cuypers
56'
Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Jordan Torunarigha
Ra sân: Jordan Torunarigha
56'
Hong Hyun Seok
Ra sân: Sven Kums
Ra sân: Sven Kums
56'
Noah Fadiga
Ra sân: Matisse Samoise
Ra sân: Matisse Samoise
56'
60'
Andri Rafn Yeoman
Ra sân: Oliver Sigurjonsson
Ra sân: Oliver Sigurjonsson
67'
Kristinn Steindorsson
Ra sân: Klaemint Olsen
Ra sân: Klaemint Olsen
Gift Emmanuel Orban 5 - 0
Kiến tạo: Hong Hyun Seok
Kiến tạo: Hong Hyun Seok
69'
74'
Viktor Orn Margeirsson
Kevin Mathias Fernandez Arguello
Ra sân: Brian Emo Agbor
Ra sân: Brian Emo Agbor
74'
84'
Agust Edvald Hlynsson
Ra sân: David Ingvarsson
Ra sân: David Ingvarsson
90'
Hoskuldur Gunnlaugsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KAA Gent
Breidablik
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
12
13
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
4
9
Sút Phạt
8
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
500
Số đường chuyền
357
8
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
3
5
Cứu thua
7
13
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
15
0
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
15
104
Pha tấn công
75
38
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
KAA Gent
4-4-2
Breidablik
4-3-3
33
Roef
23
Torunarigha
4
Watanabe
21
Agbor
18
Samoise
3
Brown
6
Gandelman
24
Kums
19
Fofana
10
Tissoudali
11
2
Cuypers
1
Einarsson
7
Gunnlaugsson
4
Muminovic
21
Margeirsson
25
Ingvarsson
8
Einarsson
3
Sigurjonsson
13
Anton
14
Svanthorsson
20
Olsen
11
Eyjolfsson
Đội hình dự bị
KAA Gent
Julien De Sart
13
Celestin De Schrevel
30
Noah Fadiga
22
Kevin Mathias Fernandez Arguello
28
Louis Fortin
26
Pieter Gerkens
8
Andrew Hjulsager
17
Hong Hyun Seok
7
Gift Emmanuel Orban
20
Breidablik
5
Arnor Sveinn Adalsteinsson
12
Brynjar Atli Bragason
16
Dagur orn Fjeldsted
22
Agust Edvald Hlynsson
23
Kristofer Ingi Kristinsson
26
Asgeir Helgi Orrason
28
Oliver Stefansson
10
Kristinn Steindorsson
18
Eythor Aron Wohler
30
Andri Rafn Yeoman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
6.33
3.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
6
45.33%
Kiểm soát bóng
58%
12.33
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent (14trận)
Chủ
Khách
Breidablik (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0