ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 4, 23/10 Vòng League Round
Juventus 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
VfB Stuttgart
Allianz Stadium(Turin)
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.87
O 2.5
0.75
U 2.5
1.00
1
1.70
X
3.80
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 1
0.82
U 1
1.00

Diễn biến chính

Juventus Juventus
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
48'
match var Deniz Undav Goal Disallowed
51'
match yellow.png Ermedin Demirovic
54'
match yellow.png Anthony Rouault
Timothy Weah
Ra sân: Francisco Conceicao
match change
55'
Andrea Cambiaso
Ra sân: Nicolo Savona
match change
55'
Manuel Locatelli
Ra sân: Weston Mckennie
match change
55'
62'
match change El Bilal Toure
Ra sân: Ermedin Demirovic
Vasilije Adzic
Ra sân: Dusan Vlahovic
match change
68'
74'
match change Fabian Rieder
Ra sân: Deniz Undav
Danilo Luiz da Silva match yellow.png
81'
Danilo Luiz da Silva match yellow.pngmatch red
84'
86'
match hong pen Enzo Millot
90'
match change Anrie Chase
Ra sân: Maximilian Mittelstadt
Jonas Rouhi
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
match change
90'
90'
match goal 0 - 1 El Bilal Toure
Kiến tạo: Enzo Millot

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventus Juventus
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
22
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
418
 
Số đường chuyền
 
426
88%
 
Chuyền chính xác
 
88%
11
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu
 
24
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
9
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
3
14
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
12
16
 
Cản phá thành công
 
23
4
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
17
86
 
Pha tấn công
 
102
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Manuel Locatelli
27
Andrea Cambiaso
17
Vasilije Adzic
40
Jonas Rouhi
22
Timothy Weah
38
Giovanni Daffara
23
Carlo Pinsoglio
4
Federico Gatti
51
Samuel Mbangula
Juventus Juventus 4-3-3
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-2-3-1
1
Perin
32
Murillo
6
Silva
15
Kyatengwa
37
Savona
19
Thuram-Ulien
21
Fagioli
16
Mckennie
10
Yildiz
9
Vlahovic
7
Conceicao
33
Nubel
4
Vagnoman
29
Rouault
24
Chabot
7
Mittelstadt
16
Karazor
6
Stiller
8
Millot
26
Undav
18
Leweling
9
Demirovic

Substitutes

10
El Bilal Toure
32
Fabian Rieder
45
Anrie Chase
2
Ameen Al Dakhil
5
Yannik Keitel
15
Pascal Stenzel
1
Fabian Bredlow
41
Dennis Seimen
13
Frans Kratzig
47
Jarzinho Malanga
Đội hình dự bị
Juventus Juventus
Manuel Locatelli 5
Andrea Cambiaso 27
Vasilije Adzic 17
Jonas Rouhi 40
Timothy Weah 22
Giovanni Daffara 38
Carlo Pinsoglio 23
Federico Gatti 4
Samuel Mbangula 51
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
10 El Bilal Toure
32 Fabian Rieder
45 Anrie Chase
2 Ameen Al Dakhil
5 Yannik Keitel
15 Pascal Stenzel
1 Fabian Bredlow
41 Dennis Seimen
13 Frans Kratzig
47 Jarzinho Malanga

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
61.67% Kiểm soát bóng 54.33%
8.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventus (16trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
0
2
1
1

Juventus Juventus

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mattia Perin Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 46 8.81
6 Danilo Luiz da Silva Defender 0 0 0 65 59 90.77% 0 2 79 5.33
5 Manuel Locatelli Midfielder 0 0 0 25 24 96% 0 1 33 6.6
9 Dusan Vlahovic Forward 0 0 0 8 6 75% 0 0 14 5.95
16 Weston Mckennie Midfielder 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 16 6.16
21 Nicolo Fagioli Midfielder 1 0 3 49 39 79.59% 1 0 67 6.59
22 Timothy Weah Midfielder 0 0 1 19 17 89.47% 1 0 27 6.41
19 Kephren Thuram-Ulien Midfielder 1 0 0 37 32 86.49% 0 0 50 6.6
32 Juan David Cabal Murillo Defender 0 0 0 30 27 90% 3 1 51 6.44
15 Pierre Kalulu Kyatengwa Defender 0 0 0 72 69 95.83% 0 0 81 6.31
27 Andrea Cambiaso Defender 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 28 6.27
7 Francisco Conceicao Forward 1 0 0 9 6 66.67% 3 0 28 7.02
10 Kenan Yildiz Forward 4 1 0 13 11 84.62% 2 1 35 6.3
37 Nicolo Savona Defender 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 30 5.99
17 Vasilije Adzic Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 5.83
40 Jonas Rouhi Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.87

VfB Stuttgart VfB Stuttgart

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 40 6.83
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 1 1 2 29 26 89.66% 9 0 65 8.13
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 5 2 0 13 11 84.62% 0 0 23 6.16
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 1 65 60 92.31% 0 2 82 7.85
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 58 54 93.1% 0 2 69 7.25
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 4 2 0 9 6 66.67% 0 2 15 6.36
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 2 0 2 22 21 95.45% 1 1 38 6.86
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 72 65 90.28% 5 1 81 6.93
18 Jamie Leweling Cánh phải 6 2 2 28 24 85.71% 4 0 56 7.55
8 Enzo Millot Tiền vệ công 2 2 3 32 27 84.38% 2 0 55 7.61
10 El Bilal Toure Tiền đạo cắm 2 1 0 11 8 72.73% 0 3 19 7.56
29 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 2 49 44 89.8% 0 0 57 7.3
32 Fabian Rieder Tiền vệ công 0 0 1 4 4 100% 3 0 12 6.55
45 Anrie Chase Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi