ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 2, 08/07 Vòng 15
Juventude
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Gremio (RS)
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.30
X
3.00
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Juventude Juventude
Phút
Gremio (RS) Gremio (RS)
Gilberto Oliveira Souza Junior 1 - 0
Kiến tạo: Jadson Alves dos Santos
match goal
25'
Joao Lucas de Almeida Carvalho 2 - 0 match goal
32'
35'
match var Edenilson Andrade dos Santos Goal Disallowed
Gabriel Inocêncio
Ra sân: Alan luciano Ruschel
match change
46'
46'
match change Du Queiroz
Ra sân: Pedro Tonon Geromel
46'
match change Everton Galdino Moreira
Ra sân: Edenilson Andrade dos Santos
Lucas Barbosa match yellow.png
49'
Erick Samuel Correa Farias Goal Disallowed match var
54'
61'
match change Nathan Ribeiro Fernandes
Ra sân: Cristian Pavon
Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
Ra sân: Danilo Boza Junior
match change
67'
Ewerthon Diogenes da Silva
Ra sân: Lucas Barbosa
match change
67'
74'
match change Alysson
Ra sân: Gustavo Nunes Fernandes Gomes
Gabriel Pereira Taliari
Ra sân: Gilberto Oliveira Souza Junior
match change
76'
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
Ra sân: Jean Carlos Vicente
match change
76'
77'
match yellow.png Reinaldo Manoel da Silva
Erick Samuel Correa Farias 3 - 0
Kiến tạo: Joao Lucas de Almeida Carvalho
match goal
83'
90'
match yellow.png Gustavo Martins

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventude Juventude
Gremio (RS) Gremio (RS)
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
15
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
435
 
Số đường chuyền
 
466
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
12
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
81
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
19
Gabriel Pereira Taliari
44
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
12
Gabriel Inocêncio
14
Ewerthon Diogenes da Silva
10
Anderson Luiz de Carvalho Nene
8
Thiaguinho
77
Mateus Eduardo Claus
5
Luis Felipe Oyama
23
Abner
72
l Peixoto
29
Ruan Pereira Duarte
Juventude Juventude 4-2-3-1
Gremio (RS) Gremio (RS) 4-4-2
1
Ferreira
28
Ruschel
43
Freitas
4
Junior
2
Carvalho
95
Goncalves
16
Santos
7
Farias
20
Vicente
21
Barbosa
9
Junior
33
Barbosa
18
Santos
3
Geromel
53
Martins
6
Silva
21
Pavon
20
Villasanti
17
Fagundes
39
Gomes
15
Santos
10
Cristaldo

Substitutes

37
Du Queiroz
13
Everton Galdino Moreira
32
Nathan Ribeiro Fernandes
47
Alysson
30
Rodrigo Caio Coquette Russo
14
Nathan Allan De Souza
23
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
26
Mayksilvan Da Silva Ferreira
36
Natã
35
Ronald Falkoski
34
Igor Schlemper
97
Caique Luiz Santos da Purificacao
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam 34
Gabriel Pereira Taliari 19
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte 44
Gabriel Inocêncio 12
Ewerthon Diogenes da Silva 14
Anderson Luiz de Carvalho Nene 10
Thiaguinho 8
Mateus Eduardo Claus 77
Luis Felipe Oyama 5
Abner 23
l Peixoto 72
Ruan Pereira Duarte 29
Gremio (RS) Gremio (RS)
37 Du Queiroz
13 Everton Galdino Moreira
32 Nathan Ribeiro Fernandes
47 Alysson
30 Rodrigo Caio Coquette Russo
14 Nathan Allan De Souza
23 Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
26 Mayksilvan Da Silva Ferreira
36 Natã
35 Ronald Falkoski
34 Igor Schlemper
97 Caique Luiz Santos da Purificacao

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 44.67%
10.67 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (50trận)
Chủ Khách
Gremio (RS) (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
9
9
HT-H/FT-T
4
6
7
1
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
5
3
3
8
HT-B/FT-H
1
4
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
2
2
4
5

Juventude Juventude

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Gilberto Oliveira Souza Junior Forward 7 2 1 18 13 72.22% 0 1 28 7.5
1 Gabriel Vasconcelos Ferreira Thủ môn 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 52 7.82
16 Jadson Alves dos Santos Midfielder 0 0 4 54 50 92.59% 2 0 67 7.5
20 Jean Carlos Vicente Midfielder 0 0 0 24 17 70.83% 4 0 34 6.48
28 Alan luciano Ruschel Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 17 94.44% 2 0 28 7.06
34 Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam Defender 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 11 6.33
4 Danilo Boza Junior Trung vệ 0 0 0 53 51 96.23% 0 0 63 6.94
19 Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo cắm 1 1 0 4 2 50% 0 0 10 6.58
2 Joao Lucas de Almeida Carvalho Defender 1 1 2 39 30 76.92% 3 0 68 9.14
14 Ewerthon Diogenes da Silva Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 13 92.86% 1 1 17 6.19
7 Erick Samuel Correa Farias Forward 4 2 1 22 17 77.27% 1 2 35 7.75
43 Lucas Freitas Trung vệ 0 0 0 50 48 96% 0 1 58 7.06
21 Lucas Barbosa Tiền vệ công 0 0 1 31 26 83.87% 1 1 42 6.74
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.11
95 Caique de Jesus Goncalves Midfielder 0 0 0 47 45 95.74% 0 0 54 6.99
12 Gabriel Inocêncio Defender 0 0 0 13 8 61.54% 2 0 20 6.38

Gremio (RS) Gremio (RS)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Pedro Tonon Geromel Trung vệ 1 1 0 22 21 95.45% 0 0 28 5.98
15 Edenilson Andrade dos Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 5.93
33 Rafael Cabral Barbosa Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 37 5.86
6 Reinaldo Manoel da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 53 39 73.58% 4 2 78 5.74
10 Franco Cristaldo Tiền vệ công 4 1 3 38 31 81.58% 7 0 60 6.36
21 Cristian Pavon Cánh trái 2 0 2 28 21 75% 2 2 41 6.01
18 Joao Pedro Maturano dos Santos Hậu vệ cánh phải 2 1 1 50 43 86% 1 1 76 6.75
20 Mathias Villasanti Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 74 69 93.24% 0 2 81 6.23
13 Everton Galdino Moreira Cánh phải 1 1 1 8 6 75% 0 0 12 6.22
17 Douglas Moreira Fagundes Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 30 25 83.33% 0 0 45 6.88
37 Du Queiroz Tiền vệ trụ 1 1 0 26 24 92.31% 0 0 32 6.07
53 Gustavo Martins Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 0 2 62 5.88
32 Nathan Ribeiro Fernandes Cánh phải 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 11 6
39 Gustavo Nunes Fernandes Gomes Cánh trái 0 0 1 28 23 82.14% 0 1 37 6.31
47 Alysson Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 13 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi