ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 6, 10/12 Vòng 38
Juventude
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Corinthians Paulista (SP) 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.93
X
3.40
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
1.19
U 1
0.72

Diễn biến chính

Juventude Juventude
Phút
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
40'
match yellow.png Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
Wescley Gomes dos Santos
Ra sân: Guilherme Castilho Carvalho
match change
46'
60'
match change Adson Ferreira Soares
Ra sân: Gabriel Girotto Franco
60'
match change Gustavo Mantuan
Ra sân: Joao Alves de Assis Silva, Jo
Bruno Roberto Pereira Da Silva
Ra sân: Jadson Alves dos Santos
match change
66'
Roberson de Arruda Alves
Ra sân: Juan Sebastian Quintero Fletcher
match change
67'
68'
match change Roni
Ra sân: Gustavo Mosquito
Ricardo Ribeiro de Lima
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
match change
74'
Francisco Hyun Sol Kim, Chico 1 - 0 match goal
83'
Vinicius Jose Ignacio Didi
Ra sân: Roberson de Arruda Alves
match change
86'
88'
match change Vitinho
Ra sân: Gabriel Pereira dos Santos
90'
match red Fagner Conserva Lemos
90'
match yellow.png Roni

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventude Juventude
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
11
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
1
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
0
20
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
408
 
Số đường chuyền
 
513
78%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
22
28
 
Đánh đầu
 
28
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
5
26
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
112
 
Pha tấn công
 
97
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Bruno Roberto Pereira Da Silva
27
Matheus Cotulio Bossa
19
Roberson de Arruda Alves
17
Fernando Pacheco
21
William
15
Kelvin
10
Wescley Gomes dos Santos
4
Cleberson Martins de Souza
5
Ricardo Ribeiro de Lima
53
Vinicius Jose Ignacio Didi
36
Dudu
33
Guilherme Oliveira Santos,Guilherme
Juventude Juventude 5-4-1
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP) 4-3-3
32
Friedrich
7
Capixaba
12
Forster
3
Fletcher
34
Mendes
96
Alves
23
Chico
78
Oliveir
16
Santos
99
Carvalho
77
Moura,Sorriso
12
Ramos
23
Lemos
33
Marcelino
4
Gil
6
Piton
37
Queiroz
5
Franco
11
Paula
38
Santos
77
Jo
19
Mosquito

Substitutes

31
Gustavo Mantuan
10
Willian Borges da Silva
29
Roni
7
Luan Guilherme de Jesus Vieira
32
Matheus Planelles Donelli
8
Renato Soares de Oliveira Augusto
43
Vitinho
39
Joao Vitor Xavier de Almeida
2
Joao Pedro Maturano dos Santos
28
Adson Ferreira Soares
26
Fabio Santos Romeu
34
Raul Bicalho
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Bruno Roberto Pereira Da Silva 29
Matheus Cotulio Bossa 27
Roberson de Arruda Alves 19
Fernando Pacheco 17
William 21
Kelvin 15
Wescley Gomes dos Santos 10
Cleberson Martins de Souza 4
Ricardo Ribeiro de Lima 5
Vinicius Jose Ignacio Didi 53
Dudu 36
Guilherme Oliveira Santos,Guilherme 33
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
31 Gustavo Mantuan
10 Willian Borges da Silva
29 Roni
7 Luan Guilherme de Jesus Vieira
32 Matheus Planelles Donelli
8 Renato Soares de Oliveira Augusto
43 Vitinho
39 Joao Vitor Xavier de Almeida
2 Joao Pedro Maturano dos Santos
28 Adson Ferreira Soares
26 Fabio Santos Romeu
34 Raul Bicalho

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3
3.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4
42% Kiểm soát bóng 51.33%
10.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (57trận)
Chủ Khách
Corinthians Paulista (SP) (68trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
11
11
HT-H/FT-T
4
7
4
7
HT-B/FT-T
3
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
6
4
7
4
HT-B/FT-H
1
4
3
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
5
HT-B/FT-B
4
2
3
6