ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 13/06 Vòng 18
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Ventforet Kofu 1
Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.05
X
3.25
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 1
1.04
U 1
0.86

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
3'
match red Holneiker Mendes Marreiros
10'
match change Hideomi Yamamoto
Ra sân: Motoki Hasegawa
Yuki Otsu 1 - 0 match goal
15'
46'
match change Ryotaro Nakamura
Ra sân: Gakuto Notsuda
46'
match change Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
61'
match yellow.png Ryohei Arai
Norimichi Yamamoto
Ra sân: Hiroki Ito
match change
63'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Yamada Hiroki
match change
63'
Kotaro Omori
Ra sân: Yuki Otsu
match change
63'
Yasuyuki Konno
Ra sân: Kentaro Oi
match change
76'
77'
match change Yoshiki Torikai
Ra sân: Jin Izumisawa
Norimichi Yamamoto match yellow.png
81'
86'
match change Paulo Baya
Ra sân: Ryohei Arai
Koki Ogawa
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
match change
88'
Yuto Suzuki match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
10
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
12
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
99
 
Pha tấn công
 
95
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Yasuyuki Konno
28
Naoki Kanuma
1
Naoki Hatta
13
Kotaro Fujikawa
8
Kotaro Omori
38
Norimichi Yamamoto
9
Koki Ogawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
36
Miura
23
Yamamoto
14
Masaya
25
Morioka
10
Hiroki
17
Suzuki
50
Endo
15
Ito
3
Oi
4
Otsu
11
Almeida
40
Marreiros
30
Urakami
23
Sekiguchi
31
Okanishio
10
Sousa
41
Hasegawa
8
Arai
39
Izumisawa
24
Yamada
17
Araki
16
Notsuda

Substitutes

5
Takashi Kanai
15
Ryotaro Nakamura
25
Paulo Baya
9
Kazushi Mitsuhira
4
Hideomi Yamamoto
18
Yoshiki Torikai
1
Kohei Kawata
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Yasuyuki Konno 2
Naoki Kanuma 28
Naoki Hatta 1
Kotaro Fujikawa 13
Kotaro Omori 8
Norimichi Yamamoto 38
Koki Ogawa 9
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
5 Takashi Kanai
15 Ryotaro Nakamura
25 Paulo Baya
9 Kazushi Mitsuhira
4 Hideomi Yamamoto
18 Yoshiki Torikai
1 Kohei Kawata

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 5.67
3.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
32% Kiểm soát bóng 49%
16.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (41trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
8
3
3
HT-H/FT-T
3
3
3
5
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
5
1
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
1
7
5
HT-B/FT-B
7
4
2
2