Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
3.60
3.60
X
3.30
3.30
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
1.25
1.25
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Urawa Red Diamonds
5'
0 - 1 David Moberg-Karlsson
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
13'
0 - 2 Yoshio Koizumi
Kiến tạo: Yusuke Matsuoka
Kiến tạo: Yusuke Matsuoka
40'
0 - 3 David Moberg-Karlsson
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
Ko Matsubara
44'
46'
Ataru Esaka
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ra sân: David Moberg-Karlsson
46'
Kasper Junker
Ra sân: Yusuke Matsuoka
Ra sân: Yusuke Matsuoka
Yuki Otsu
Ra sân: Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Mahiro Yoshinaga
46'
46'
Takahiro Akimoto
Ra sân: Ayumu Ohata
Ra sân: Ayumu Ohata
49'
Hiroki Sakai
63'
0 - 4 Dunshu Ito
Kiến tạo: Takahiro Akimoto
Kiến tạo: Takahiro Akimoto
66'
0 - 5 Yoshio Koizumi
Kiến tạo: Dunshu Ito
Kiến tạo: Dunshu Ito
Ricardo Graca
Ra sân: Ko Matsubara
Ra sân: Ko Matsubara
71'
Rikiya Uehara
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
71'
Matsumoto Masaya
Ra sân: Kotaro Omori
Ra sân: Kotaro Omori
71'
71'
Kazuaki Mawatari
Ra sân: Hiroki Sakai
Ra sân: Hiroki Sakai
71'
Kaito Yasui
Ra sân: Alexander Scholz
Ra sân: Alexander Scholz
Daiki Ogawa
74'
Germain Ryo
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
78'
79'
0 - 6 Kasper Junker
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Urawa Red Diamonds
7
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
11
5
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
4
3
Sút Phạt
12
46%
Kiểm soát bóng
54%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
451
Số đường chuyền
550
12
Phạm lỗi
3
1
Việt vị
0
5
Đánh đầu thành công
11
5
Cứu thua
4
7
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
11
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
7
100
Pha tấn công
87
58
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
24
Kajikawa
5
Ogawa
6
Ito
17
Suzuki
4
Matsubara
23
Yamamoto
50
Endo
27
Yoshinaga
8
Omori
40
Kaneko
29
Lasso
1
Nishikawa
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
44
Ohata
3
Ito
19
Iwao
10
2
Moberg-Karlsson
8
2
Koizumi
21
Okubo
11
Matsuoka
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Germain Ryo
18
Atsushi Kurokawa
32
Matsumoto Masaya
14
Ryuki Miura
21
Yuki Otsu
11
Ricardo Graca
36
Rikiya Uehara
7
Urawa Red Diamonds
15
Takahiro Akimoto
20
Tetsuya Chinen
33
Ataru Esaka
7
Kasper Junker
6
Kazuaki Mawatari
12
Zion Suzuki
25
Kaito Yasui
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
2.33
41.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
14.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (36trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
5
2
HT-H/FT-T
3
1
0
3
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
6
1
0
4
HT-B/FT-H
0
2
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
5
3
6
4