Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.04
1.04
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.83
0.83
1
2.14
2.14
X
3.25
3.25
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.15
1.15
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Roasso Kumamoto
12'
0 - 1 Rimu Matsuoka
Kiến tạo: Shuhei Kamimura
Kiến tạo: Shuhei Kamimura
15'
Yuya Aizawa
So Nakagawa
27'
36'
Ryuga Tashiro
Shota Kaneko
52'
Shota Kaneko 1 - 1
53'
59'
Keisuke Tanabe
Ra sân: Takuya Shimamura
Ra sân: Takuya Shimamura
59'
Shohei Aihara
Ra sân: Daichi Ishikawa
Ra sân: Daichi Ishikawa
83'
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
83'
Shun Osaki
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
Daiki Ogawa
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
83'
Yuki Otsu
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
83'
Matsumoto Masaya
Ra sân: Keisuke Goto
Ra sân: Keisuke Goto
86'
88'
Takuro Ezaki
90'
Ayumu Toyoda
Ra sân: Itto Fujita
Ra sân: Itto Fujita
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Roasso Kumamoto
10
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
5
9
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
16
Sút Phạt
12
56%
Kiểm soát bóng
44%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
583
Số đường chuyền
415
10
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
3
1
Cứu thua
6
20
Cản phá thành công
21
90
Pha tấn công
91
61
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
81
Kajikawa
4
Matsubara
22
Nakagawa
15
Suzuki
17
Suzuki
23
Yamamoto
38
Fujiwara
33
Lima
10
Hiroki
40
Kaneko
42
Goto
1
Tashiro
2
Kuroki
24
Ezaki
22
Aizawa
4
Fujita
8
Kamimura
14
Takemoto
17
Hirakawa
19
Shimamura
18
Ishikawa
16
Matsuoka
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Yasuhito Endo
50
Naoki Kanuma
28
Matsumoto Masaya
14
Ryuki Miura
21
Daiki Ogawa
5
Yuki Otsu
77
Ricardo Graca
36
Roasso Kumamoto
11
Shohei Aihara
29
Yutaka Michiwaki
3
Ryotaro Onishi
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
7
Keisuke Tanabe
21
Ayumu Toyoda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
7.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
6
41.33%
Kiểm soát bóng
61%
14.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (36trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
2
4
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
6
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
1
1
4
3
HT-B/FT-B
5
3
5
4