ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 16/04 Vòng 10
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Roasso Kumamoto
Yamaha Stadium
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.04
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
2.14
X
3.25
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.68
O 1
0.95
U 1
0.85

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
12'
match goal 0 - 1 Rimu Matsuoka
Kiến tạo: Shuhei Kamimura
15'
match yellow.png Yuya Aizawa
So Nakagawa match yellow.png
27'
36'
match yellow.png Ryuga Tashiro
Shota Kaneko match hong pen
52'
Shota Kaneko 1 - 1 match goal
53'
59'
match change Keisuke Tanabe
Ra sân: Takuya Shimamura
59'
match change Shohei Aihara
Ra sân: Daichi Ishikawa
83'
match change Yutaka Michiwaki
Ra sân: Yuhi Takemoto
83'
match change Shun Osaki
Ra sân: Rimu Matsuoka
Daiki Ogawa
Ra sân: Kosuke Yamamoto
match change
83'
Yuki Otsu
Ra sân: Yamada Hiroki
match change
83'
Matsumoto Masaya
Ra sân: Keisuke Goto
match change
86'
88'
match yellow.png Takuro Ezaki
90'
match change Ayumu Toyoda
Ra sân: Itto Fujita

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
583
 
Số đường chuyền
 
415
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
6
20
 
Cản phá thành công
 
21
90
 
Pha tấn công
 
91
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Yasuhito Endo
28
Naoki Kanuma
14
Matsumoto Masaya
21
Ryuki Miura
5
Daiki Ogawa
77
Yuki Otsu
36
Ricardo Graca
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 4-2-3-1
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-3-1-3
81
Kajikawa
4
Matsubara
22
Nakagawa
15
Suzuki
17
Suzuki
23
Yamamoto
38
Fujiwara
33
Lima
10
Hiroki
40
Kaneko
42
Goto
1
Tashiro
2
Kuroki
24
Ezaki
22
Aizawa
4
Fujita
8
Kamimura
14
Takemoto
17
Hirakawa
19
Shimamura
18
Ishikawa
16
Matsuoka

Substitutes

11
Shohei Aihara
29
Yutaka Michiwaki
3
Ryotaro Onishi
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
7
Keisuke Tanabe
21
Ayumu Toyoda
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Yasuhito Endo 50
Naoki Kanuma 28
Matsumoto Masaya 14
Ryuki Miura 21
Daiki Ogawa 5
Yuki Otsu 77
Ricardo Graca 36
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
11 Shohei Aihara
29 Yutaka Michiwaki
3 Ryotaro Onishi
20 Shun Osaki
23 Yuya Sato
7 Keisuke Tanabe
21 Ayumu Toyoda

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 6
41.33% Kiểm soát bóng 61%
14.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (36trận)
Chủ Khách
Roasso Kumamoto (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
8
2
4
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
6
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
1
1
4
3
HT-B/FT-B
5
3
5
4