Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.05
1.05
+0.75
0.87
0.87
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
1.03
1.03
1
1.71
1.71
X
3.45
3.45
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
1
1.20
1.20
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
JEF United Ichihara Chiba
35'
Taishi Taguchi
Yamada Hiroki 1 - 0
45'
50'
Jun Okano
64'
Min-kyu Jang
70'
Andrew Kumagai
Ra sân: Taishi Taguchi
Ra sân: Taishi Taguchi
Kotaro Omori
Ra sân: Yuki Otsu
Ra sân: Yuki Otsu
77'
Yasuyuki Konno
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
77'
Koki Ogawa
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
81'
84'
Ikki Arai
Ra sân: Itsuki Oda
Ra sân: Itsuki Oda
84'
Issei Takahashi
Ra sân: Jun Okano
Ra sân: Jun Okano
90'
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
90'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Takayuki Funayama
Ra sân: Takayuki Funayama
90'
Min-kyu Jang
Norimichi Yamamoto
Ra sân: Hiroki Ito
Ra sân: Hiroki Ito
90'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
JEF United Ichihara Chiba
4
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
11
20
Sút Phạt
13
52%
Kiểm soát bóng
48%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
13
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
3
2
Cứu thua
2
78
Pha tấn công
71
66
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
JEF United Ichihara Chiba
23
Yamamoto
14
Masaya
36
Miura
25
Morioka
17
Suzuki
10
Hiroki
15
Ito
3
Oi
4
Otsu
11
Almeida
50
Endo
4
Taguchi
10
Funayama
22
Oda
1
Arai
39
Miki
33
Yasuda
5
Kobayashi
15
Jang
3
Okano
13
Suzuki
49
Marinho
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Yasuyuki Konno
2
Naoki Hatta
1
Kotaro Fujikawa
13
Kotaro Omori
8
Norimichi Yamamoto
38
Koki Ogawa
9
Fabian Andres Gonzalez Lasso
29
JEF United Ichihara Chiba
16
Takaki Fukumitsu
40
Solomon Sakuragawa
18
Andrew Kumagai
23
Ryota Suzuki
17
Ikki Arai
25
Rui Sueyoshi
32
Issei Takahashi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
5.33
41.33%
Kiểm soát bóng
52%
14.33
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (36trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
9
4
HT-H/FT-T
3
1
3
5
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
6
1
0
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
4
0
HT-B/FT-B
5
3
0
6