Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.85
0.85
-0.5
1.03
1.03
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.95
0.95
1
3.85
3.85
X
3.85
3.85
2
1.89
1.89
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.08
1.08
O
1
0.85
0.85
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Cerezo Osaka
26'
0 - 1 Adam Taggart
Kiến tạo: Hiroshi Kiyotake
Kiến tạo: Hiroshi Kiyotake
52'
0 - 2 Ryosuke Shindo
Kiến tạo: Hikaru Nakahara
Kiến tạo: Hikaru Nakahara
Shota Kaneko 1 - 2
Kiến tạo: Mahiro Yoshinaga
Kiến tạo: Mahiro Yoshinaga
57'
Norimichi Yamamoto
65'
Ryosuke Shindo(OW) 2 - 2
70'
74'
Seiya Maikuma
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
74'
Tokuma Suzuki
Ra sân: Hinata Kida
Ra sân: Hinata Kida
74'
Satoki Uejo
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ko Matsubara
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
74'
Naoki Kanuma
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
79'
83'
Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
Yosuke Furukawa
Ra sân: Kentaro Oi
Ra sân: Kentaro Oi
84'
Riku Morioka
Ra sân: Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Mahiro Yoshinaga
84'
88'
Hiroto Yamada
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
Naoki Kanuma
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Cerezo Osaka
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
4
5
Sút Phạt
7
42%
Kiểm soát bóng
58%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
401
Số đường chuyền
568
8
Phạm lỗi
1
1
Việt vị
3
12
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
6
3
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
6
18
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
2
82
Pha tấn công
108
41
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Cerezo Osaka
4-2-3-1
21
Miura
6
Ito
3
Oi
2
Yamamoto
14
Masaya
7
Uehara
23
Yamamoto
27
Yoshinaga
40
Kaneko
10
Hiroki
9
Sugimoto
31
Shimizu
2
Matsuda
3
Shindo
33
Nishio
29
Funaki
25
Okuno
5
Kida
41
Nakahara
10
Kiyotake
19
Tameda
9
Taggart
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Naoki Hatta
1
Alexei Koselev
37
Ko Matsubara
4
Riku Morioka
25
Kensuke Fujiwara
38
Yosuke Furukawa
31
Naoki Kanuma
28
Cerezo Osaka
39
Kohei Maki
22
Matej Jonjic
16
Seiya Maikuma
17
Tokuma Suzuki
11
Bruno Pereira Mendes
7
Satoki Uejo
34
Hiroto Yamada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
3.67
5.33
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5
44.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
14
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (35trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
5
2
HT-H/FT-T
3
1
2
5
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
5
1
5
5
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
5
3
5
2