Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.75
0.75
-0.25
0.94
0.94
O
2
0.92
0.92
U
2
0.90
0.90
1
2.90
2.90
X
3.20
3.20
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.19
1.19
-0
0.68
0.68
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Jinan XingZhou
Phút
Nanjing City
4'
0 - 1 Ayub Timbe Masika
Kiến tạo: Raphael Eric Messi Bouli
Kiến tạo: Raphael Eric Messi Bouli
Robert Ndip Tambe
18'
Ma Chongchong
31'
42'
0 - 2 Ma Chongchong(OW)
Yaozhang Zeng
Ra sân: Suda Li
Ra sân: Suda Li
46'
Ye Chongqiu
Ra sân: Yuanshu Zhang
Ra sân: Yuanshu Zhang
46'
Robert Ndip Tambe 1 - 2
Kiến tạo: Yaozhang Zeng
Kiến tạo: Yaozhang Zeng
51'
Moses Odo
Ra sân: Stophira Sunzu
Ra sân: Stophira Sunzu
67'
Dai lin
Ra sân: Yi Xianlong
Ra sân: Yi Xianlong
67'
69'
Jiang Shichao
Ra sân: Yang He
Ra sân: Yang He
Liu Boyang
Ra sân: Di Zhaoyu
Ra sân: Di Zhaoyu
74'
78'
Zhenfei Huang
Ra sân: Zhang Xinlin
Ra sân: Zhang Xinlin
78'
Abdoul Razak Traore
Ra sân: Ayub Timbe Masika
Ra sân: Ayub Timbe Masika
83'
Duan Yunzi
90'
Xie Zhiwei
Ra sân: Duan Yunzi
Ra sân: Duan Yunzi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jinan XingZhou
Nanjing City
2
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
2
41%
Kiểm soát bóng
59%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
64
Pha tấn công
65
30
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Jinan XingZhou
4-3-3
Nanjing City
4-4-2
16
Xiaofei
19
Chongchong
17
Jizu
14
Sunzu
13
Zhaoyu
12
Li
10
Zihao
9
Yongtao
37
Xianlong
18
Tambe
7
Zhang
1
Zihao
30
Erkin
3
Yan
17
GuoLiang
44
Huan
9
He
20
AoShuang
4
Xinlin
6
Yunzi
40
Masika
28
Bouli
Đội hình dự bị
Jinan XingZhou
Hanfei Gao
32
Dai lin
35
Liu Boyang
4
Liu Xingyun
34
Mu Qianyu
1
Moses Odo
11
Tan Tiancheng
31
Wang Tong
15
Wu Junhao
29
Ye Chongqiu
33
Yaozhang Zeng
41
Jiyu Zhong
28
Nanjing City
5
Deng Biao
14
Yuyang Gao
7
Huang Peng
19
Zhenfei Huang
8
Jiang Shichao
21
Qi Yuxi
36
Abdoul Razak Traore
27
Wen Wubin
22
Xie Zhiwei
25
Yu Xing
35
Yang Chaohui
11
Huajun Zhang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
5.67
48.67%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jinan XingZhou (0trận)
Chủ
Khách
Nanjing City (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
3
HT-H/FT-T
0
0
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
2
3