Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
0.83
0.83
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.74
0.74
1
2.06
2.06
X
3.35
3.35
2
2.72
2.72
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.03
1.03
O
1
0.79
0.79
U
1
0.97
0.97
Diễn biến chính
Jiangxi Liansheng FC
Phút
Zibo Cuju F.C.
Wesley Alves
19'
Liu Yulei
20'
Liu Yulei 1 - 0
23'
46'
Wenxiang Du
Ra sân: Li Endian
Ra sân: Li Endian
Yu Jianfeng
Ra sân: Mustahan Mijit
Ra sân: Mustahan Mijit
46'
Wesley Alves 2 - 0
47'
59'
2 - 1 Bai Zi Jiang
61'
Zhang Chen
Ra sân: Shuai Ma
Ra sân: Shuai Ma
61'
Mai Sijing
Ra sân: Chen Zeng
Ra sân: Chen Zeng
67'
Wang Chengkuai
Ra sân: Yuanshu Zhang
Ra sân: Yuanshu Zhang
Zhang Xiang
71'
78'
Liu Zhizhi
Ra sân: Zhang Mengqi
Ra sân: Zhang Mengqi
Gileard Nascimento Borges
Ra sân: Magno Cruz
Ra sân: Magno Cruz
85'
87'
Liu Zhizhi
90'
Bai Zi Jiang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jiangxi Liansheng FC
Zibo Cuju F.C.
5
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
4
69
Pha tấn công
72
36
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Jiangxi Liansheng FC
4-4-2
Zibo Cuju F.C.
3-4-3
1
Hao
3
Xiang
4
Yulei
7
Cruz
8
Alves
13
Jiaxing
15
Mijit
20
Hurman
23
Wenji
26
Yujie
33
Zhenjie
1
Xuebo
29
Xiaobin
25
ChenGuang
18
Ma
27
Shengpan
15
Mengqi
45
Zeng
21
Zhang
43
Endian
11
Jiang
42
Ming
Đội hình dự bị
Jiangxi Liansheng FC
Erpan Ezimjan
28
Fan Weixiang
19
Gileard Nascimento Borges
10
Li Qinghao
30
Liu Zipeng
31
Tang Qirun
39
Yuan Ming Can
37
Yu Jianfeng
17
Zhang Chongguang
21
Zibo Cuju F.C.
31
Wenxiang Du
22
Qinglong Jiang
40
Liu Zhizhi
26
Mai Sijing
23
Peng Liedong
2
Wang Chengkuai
20
Wang Hansheng
16
Wang Zhuo
4
Pengju Yang
32
Yan Yiming
24
Zhang Chen
33
Zhang Xingbo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
1.67
50%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jiangxi Liansheng FC (25trận)
Chủ
Khách
Zibo Cuju F.C. (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
0
HT-H/FT-T
0
4
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
6
2
0
0