Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.68
0.68
-0.5
1.08
1.08
O
2.5
0.78
0.78
U
2.5
0.98
0.98
1
3.20
3.20
X
3.05
3.05
2
2.07
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
0.97
0.97
O
1
0.74
0.74
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Jiangxi Liansheng FC
Phút
Suzhou Dongwu
23'
0 - 1 Xu Chunqing
Wesley Alves 1 - 1
37'
Tang Qirun
Ra sân: Gileard Nascimento Borges
Ra sân: Gileard Nascimento Borges
46'
50'
1 - 2 Xu Chunqing
Zhang Xiang
59'
Kang Zhenjie
60'
63'
Wu Lei
Subi Ablimit
Ra sân: Yu Jianfeng
Ra sân: Yu Jianfeng
65'
80'
Yuan Zheng
Ra sân: Li Haowen
Ra sân: Li Haowen
80'
Xin Zhou
Ra sân: Wu Lei
Ra sân: Wu Lei
80'
Men Yang
Ra sân: Tang Chuang
Ra sân: Tang Chuang
Baqyjan Hurman
Ra sân: Wu Yujie
Ra sân: Wu Yujie
82'
Sun Dong
Ra sân: Zhang Xiang
Ra sân: Zhang Xiang
90'
90'
1 - 3 Yu Longyun
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jiangxi Liansheng FC
Suzhou Dongwu
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
2
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
5
0
Sút ra ngoài
5
93
Pha tấn công
164
49
Tấn công nguy hiểm
115
Đội hình xuất phát
Jiangxi Liansheng FC
Suzhou Dongwu
2
Jiawei
3
Xiang
23
Wenji
10
Borges
19
Weixiang
5
Wenhao
22
Zefeng
33
Zhenjie
26
Yujie
17
Jianfeng
8
Alves
5
Mingfei
7
Lei
19
Xiaoming
27
Hao
1
Le
10
Lingfeng
8
Longyun
28
Haowen
24
Xie
9
Chuang
16
2
Chunqing
Đội hình dự bị
Jiangxi Liansheng FC
Subi Ablimit
18
Deng Jiaxing
13
Erpan Ezimjan
28
Baqyjan Hurman
20
Liu Yulei
4
Liu Zipeng
31
Mustahan Mijit
15
Sun Dong
27
Tang Qirun
39
Yuan Ming Can
37
Zhang Chongguang
21
Suzhou Dongwu
17
Caysar Adiljan
18
Liang Weipeng
12
Li Yanan
20
Men Yang
31
Qian Changjie
33
Shi Zhe
37
Jingbo Tan
30
Yuan Zheng
36
Yu B.
26
Zheng Haokun
4
Yi Zheng
29
Xin Zhou
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jiangxi Liansheng FC (25trận)
Chủ
Khách
Suzhou Dongwu (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
3
HT-H/FT-T
0
4
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
6
2
1
3