Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.81
0.81
-0.75
0.97
0.97
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.84
0.84
1
5.50
5.50
X
3.60
3.60
2
1.53
1.53
Hiệp 1
+0.25
0.86
0.86
-0.25
0.92
0.92
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Jiangxi Liansheng FC
Phút
Shijiazhuang Kungfu
15'
An Yifei
42'
0 - 1 Mladen Kovacevic
Kiến tạo: Raphael Eric Messi Bouli
Kiến tạo: Raphael Eric Messi Bouli
44'
Xu Yue
Cui Hao
45'
46'
Wang Song
Ra sân: Xu Yue
Ra sân: Xu Yue
47'
0 - 2 Wang Song
Qaharman Abdukerim
Ra sân: Kang Zhenjie
Ra sân: Kang Zhenjie
56'
Zhang Xiang
Ra sân: Wang Hongbin
Ra sân: Wang Hongbin
56'
Zhu Mingxin
Ra sân: Malang Faye
Ra sân: Malang Faye
56'
Thabiso Brown 1 - 2
Kiến tạo: Zhang Xiang
Kiến tạo: Zhang Xiang
58'
Xu Dongdong
73'
Hu Jiaqi
Ra sân: Ziwenhao Song
Ra sân: Ziwenhao Song
74'
76'
Zhu Hai Wei
Ra sân: Mladen Kovacevic
Ra sân: Mladen Kovacevic
76'
Chen Zhexuan
Ra sân: Omer Abdukerim
Ra sân: Omer Abdukerim
81'
Ma Chongchong
82'
Pan Kui
Ra sân: Ma Chongchong
Ra sân: Ma Chongchong
Liu Zipeng
Ra sân: Willie Hortencio Barbosa
Ra sân: Willie Hortencio Barbosa
82'
90'
Song ZhiWei
Ra sân: Jose Manuel Ayovi Plata
Ra sân: Jose Manuel Ayovi Plata
Hu Jiaqi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jiangxi Liansheng FC
Shijiazhuang Kungfu
10
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
4
Cứu thua
2
92
Pha tấn công
82
43
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Jiangxi Liansheng FC
4-1-4-1
Shijiazhuang Kungfu
4-4-2
12
Han
17
Dongdong
6
Song
22
Song
33
Zhenjie
20
Hao
11
Brown
10
Barbosa
24
Junpeng
25
Hongbin
18
Faye
31
Li
14
Chongchong
2
Chenliang
20
Le
19
Huan
25
Abdukerim
15
Yue
10
Yifei
8
Plata
7
Kovacevic
28
Bouli
Đội hình dự bị
Jiangxi Liansheng FC
Qaharman Abdukerim
44
Junxu Chen
19
Gao Mingyi
30
Hu Jiaqi
16
Jiahao Li
35
Liu Zipeng
15
Ma Kunyue
34
Nihat Nihmat
32
Yao Zixuan
23
Zhang Xiang
26
Zhang Yanjun
13
Zhu Mingxin
4
Shijiazhuang Kungfu
21
Bu Xin
24
Chen Zhexuan
9
Hong Gui
32
Nan Yunqi
1
Nie XuRan
4
Pan Kui
5
Song ZhiWei
33
Wang Song
26
Wenjie You
6
Zhang Junzhe
37
Zhang Sipeng
11
Zhu Hai Wei
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
3
2.33
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jiangxi Liansheng FC (25trận)
Chủ
Khách
Shijiazhuang Kungfu (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
2
HT-H/FT-T
0
4
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
6
2
0
3