ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Luxembourg - Chủ nhật, 03/11 Vòng 12
Jeunesse Esch 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Racing Union Luxemburg
Stade de la Frontiere
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
0.95
O 2.5
0.61
U 2.5
1.15
1
3.20
X
3.50
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.05
O 1.25
1.03
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Jeunesse Esch Jeunesse Esch
Phút
Racing Union Luxemburg Racing Union Luxemburg
Lucas Rodrigues 1 - 0
Kiến tạo: Mickael Borger
match goal
21'
30'
match goal 1 - 1 Nestor Monge Guevara
Kiến tạo: Farid Ikene
Joris Belgacem match yellow.png
45'
48'
match yellow.png Ismael Sow
Mickael Garos 2 - 1
Kiến tạo: Joao Teixeira
match goal
50'
56'
match yellow.png Lohan Dewalque
Joao Teixeira match yellow.png
59'
Joris Belgacem match yellow.pngmatch red
61'
Achraf Drif match yellow.png
61'
76'
match yellow.png Nestor Monge Guevara
Tarek Nouidra match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Delvin Skenderovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jeunesse Esch Jeunesse Esch
Racing Union Luxemburg Racing Union Luxemburg
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
9
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
69
 
Pha tấn công
 
106
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
31% Kiểm soát bóng 39.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jeunesse Esch (14trận)
Chủ Khách
Racing Union Luxemburg (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
5
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0