Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.09
1.09
O
2
1.04
1.04
U
2
0.86
0.86
1
2.70
2.70
X
3.00
3.00
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
0.93
0.93
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Ventforet Kofu
49'
Sho Araki
Koya Kazama
Ra sân: Keita Buwanika
Ra sân: Keita Buwanika
64'
Tiago Leonco
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ra sân: Solomon Sakuragawa
64'
64'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
64'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Toshiki Ishikawa
Ra sân: Toshiki Ishikawa
80'
Riku Iijima
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
Koki Yonekura
Ra sân: Yosuke Akiyama
Ra sân: Yosuke Akiyama
85'
Tanida S.
Ra sân: Shuto Tanabe
Ra sân: Shuto Tanabe
85'
86'
Foguete
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
86'
Getulio
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
Kota Kuwabara
Ra sân: Shogo Sasaki
Ra sân: Shogo Sasaki
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Ventforet Kofu
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
1
0
Sút ra ngoài
1
10
Sút Phạt
5
39%
Kiểm soát bóng
61%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
4
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
91
Pha tấn công
126
47
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
3-4-2-1
Ventforet Kofu
3-4-2-1
1
Arai
22
Sasaki
30
Tanabe
26
Nishikubo
21
Akiyama
4
Taguchi
5
Kobayashi
25
Sueyoshi
10
Miki
37
Buwanika
40
Sakuragawa
31
Okanishio
2
Sugai
5
Urakami
40
Mancha
23
Sekiguchi
26
Ishikawa
24
Yamada
7
Araki
18
Torikai
41
Hasegawa
10
Sousa
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Koya Kazama
8
Kota Kuwabara
50
Tiago Leonco
27
Sota Matsubara
31
Ryuta Shinmyo
47
Tanida S.
48
Koki Yonekura
11
Ventforet Kofu
32
Foguete
29
Getulio
15
Riku Iijima
21
Yuto Koizumi
20
Nagi Matsumoto
9
Kazushi Mitsuhira
22
Riku Nozawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
1.67
52%
Kiểm soát bóng
49%
6.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (38trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
4
3
3
HT-H/FT-T
3
5
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
0
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
4
0
6
5
HT-B/FT-B
0
6
0
2