Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.94
0.94
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
3.25
3.25
X
3.10
3.10
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.29
1.29
-0
0.67
0.67
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Vegalta Sendai
Min-kyu Jang
9'
Keita Buwanika
Ra sân: Daisuke Suzuki
Ra sân: Daisuke Suzuki
24'
28'
Yuto Uchida
46'
Cayman Togashi
Ra sân: Yusuke Minagawa
Ra sân: Yusuke Minagawa
Keita Buwanika 1 - 0
Kiến tạo: Tiago Leonco
Kiến tạo: Tiago Leonco
48'
Tomoya Miki 2 - 0
Kiến tạo: Tiago Leonco
Kiến tạo: Tiago Leonco
51'
59'
Kyohei Yoshino
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
59'
Masato Nakayama
Ra sân: Yasushi Endo
Ra sân: Yasushi Endo
66'
Hiromu Kamada
Ra sân: Chihiro Kato
Ra sân: Chihiro Kato
76'
Takumi Mase
Ra sân: Yasuhiro Hiraoka
Ra sân: Yasuhiro Hiraoka
Shuntaro Yaguchi
Ra sân: Shunsuke Nishikubo
Ra sân: Shunsuke Nishikubo
78'
Taichi Sakuma
Ra sân: Keita Buwanika
Ra sân: Keita Buwanika
90'
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Tiago Leonco
Ra sân: Tiago Leonco
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Vegalta Sendai
1
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
17
44%
Kiểm soát bóng
56%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
17
Phạm lỗi
10
4
Cứu thua
1
116
Pha tấn công
119
47
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
Vegalta Sendai
26
Nishikubo
8
Kazama
13
Suzuki
18
Kumagai
15
Jang
6
Arai
4
Taguchi
17
Fukumitsu
27
Leonco
1
Arai
10
Miki
19
Minagawa
20
Hyeon
44
Nakajima
13
Hiraoka
5
Wakasa
26
Kato
41
Uchida
1
Obata
50
Endo
35
Krolow
18
Kida
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Taichi Sakuma
29
Shuntaro Yaguchi
45
Solomon Sakuragawa
40
Yusuke Kobayashi
5
Sota Matsubara
31
Kengo Kawamata
9
Keita Buwanika
37
Vegalta Sendai
14
Takayoshi Ishihara
25
Takumi Mase
9
Masato Nakayama
42
Cayman Togashi
16
Kyohei Yoshino
23
Daichi Sugimoto
32
Hiromu Kamada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
2.33
52%
Kiểm soát bóng
53%
6.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (38trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
4
5
3
HT-H/FT-T
3
5
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
0
3
2
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
0
2
2
HT-B/FT-B
0
6
2
3