Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.03
1.03
1
2.05
2.05
X
3.20
3.20
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.91
0.91
U
1
0.97
0.97
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Tokyo Verdy
Ikki Arai 1 - 0
Kiến tạo: Taishi Taguchi
Kiến tạo: Taishi Taguchi
6'
Tomoya Miki 2 - 0
36'
46'
Byron Vasquez
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
46'
Mizuki Arai
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ikki Arai 3 - 0
Kiến tạo: Koya Kazama
Kiến tạo: Koya Kazama
47'
51'
Keito Kawamura
Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Haruya Ide
Andrew Kumagai
55'
59'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Koken Kato
Ra sân: Koken Kato
70'
Koki Morita
Ra sân: Ryoga Sato
Ra sân: Ryoga Sato
Shuto Kojima
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
70'
Shuntaro Yaguchi
Ra sân: Yosuke Akiyama
Ra sân: Yosuke Akiyama
70'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Shunsuke Nishikubo
Ra sân: Shunsuke Nishikubo
75'
81'
Seiya Baba
Yusuke Kobayashi
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Tomoya Miki
82'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Keita Buwanika
Ra sân: Keita Buwanika
82'
90'
3 - 1 Boniface Uduka
Shota Arai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Tokyo Verdy
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
8
45%
Kiểm soát bóng
55%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
8
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
1
Cứu thua
1
74
Pha tấn công
91
61
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
4-4-2
Tokyo Verdy
4-1-2-3
1
Arai
21
Akiyama
6
2
Arai
15
Jang
26
Nishikubo
10
Miki
18
Kumagai
4
Taguchi
8
Kazama
37
Buwanika
40
Sakuragawa
1
Oliveria
15
Baba
3
Uduka
23
Taniguchi
24
Narawa
17
Kato
4
Kajikawa
8
Ide
19
Koike
27
Sato
9
Sugimoto
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Takaki Fukumitsu
17
Yusuke Kobayashi
5
Shuto Kojima
14
Sota Matsubara
31
Taichi Sakuma
29
Toshiyuki Takagi
20
Shuntaro Yaguchi
45
Tokyo Verdy
10
Mizuki Arai
2
Daiki Fukazawa
29
Keito Kawamura
7
Koki Morita
21
Yuya Nagasawa
18
Byron Vasquez
6
Rihito Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
52%
Kiểm soát bóng
30.67%
6.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (38trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
4
3
4
HT-H/FT-T
3
5
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
0
3
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
0
1
3
HT-B/FT-B
0
6
4
4