Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.24
2.24
X
3.15
3.15
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Thespa Kusatsu
33'
Kodai Watanabe
Takayuki Funayama 1 - 0
37'
Takayuki Funayama 2 - 0
58'
60'
Justin Toshiki Kinjo
Ra sân: Shoi Yoshinaga
Ra sân: Shoi Yoshinaga
60'
So Hirao
Ra sân: Kazune Kubota
Ra sân: Kazune Kubota
60'
Syota AOKI
Ra sân: Akito Takagi
Ra sân: Akito Takagi
72'
Tomoyuki Shiraishi
Ra sân: Tatsuya Uchida
Ra sân: Tatsuya Uchida
72'
Yuta Fujii
Ra sân: Kodai Watanabe
Ra sân: Kodai Watanabe
Takayuki Funayama
77'
Ikki Arai
Ra sân: Jun Okano
Ra sân: Jun Okano
79'
80'
Tomoyuki Shiraishi
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
88'
Andrew Kumagai
Ra sân: Taishi Taguchi
Ra sân: Taishi Taguchi
88'
Issei Takahashi
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Tomoya Miki
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Thespa Kusatsu
7
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
15
52%
Kiểm soát bóng
48%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
11
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
0
1
Cứu thua
2
95
Pha tấn công
79
51
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
Thespa Kusatsu
1
Arai
22
Oda
39
Miki
33
Yasuda
4
Taguchi
10
2
Funayama
49
Marinho
13
Suzuki
5
Kobayashi
3
Okano
15
Jang
32
Watanabe
16
Kubota
39
Takagi
36
Yoshinaga
41
Nakayama
6
Uchida
50
Omae
1
Shimizu
3
Hatao
11
Tanaka
8
Iwakami
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Issei Takahashi
32
Rui Sueyoshi
25
Asahi Yada
20
Solomon Sakuragawa
40
Andrew Kumagai
18
Ryota Suzuki
23
Ikki Arai
17
Thespa Kusatsu
21
Shuhei Matsubara
9
Shuto Kitagawa
10
Syota AOKI
15
Justin Toshiki Kinjo
14
So Hirao
5
Yuta Fujii
19
Tomoyuki Shiraishi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3
52%
Kiểm soát bóng
48.67%
6.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (38trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
4
0
7
HT-H/FT-T
3
5
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
0
3
5
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
4
1
HT-B/FT-B
0
6
7
1