Diễn biến chính
32'
Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Benedikt Pichler
Kaan Caliskaner
44'
Charalampos Makridis
50'
Nicklas Shipnoski
Ra sân: Aygun Yildirim
68'
Benedikt Gimber
Ra sân: Blendi Idrizi
68'
71'
Finn Dominik Porath
Ra sân: Alexander Bieler Muhling
82'
Fin Bartels
Ra sân: Steven Skrzybski
82'
Julian Korb
Ra sân: Timo Becker
82'
Aleksandar Ignjovski
Ra sân: Marvin Schulz
Benedikt Saller
Ra sân: Andreas Albers
83'
Prince Prince Owusu
Ra sân: Kaan Caliskaner
83'
Dario Vizinger
Ra sân: Joshua Mees
87'
Thống kê kỹ thuật
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
19
Đánh đầu thành công
24
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
0.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
3.33
2
Sút trúng cầu môn
4.33
28.67%
Kiểm soát bóng
48%
10
Phạm lỗi
15.67
0.5
Bàn thắng
1
2.5
Bàn thua
2.5
4.9
Phạt góc
3.9
3
Thẻ vàng
2.6
3.8
Sút trúng cầu môn
4
32%
Kiểm soát bóng
44.5%
10.1
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)