ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 5, 08/06 Vòng 38
Istanbulspor
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Umraniyespor
Bahcelievler Stadium
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.85
O 3.25
0.96
U 3.25
0.92
1
1.65
X
4.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.78
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Istanbulspor Istanbulspor
Phút
Umraniyespor Umraniyespor
Jetmir Topalli 1 - 0
Kiến tạo: Eduart Rroca
match goal
45'
46'
match change Dogukan Saral
Ra sân: Yunus Mertoglu
Kerem Sen
Ra sân: Jason Eyenga Lokilo
match change
56'
Eduart Rroca 2 - 0
Kiến tạo: Jetmir Topalli
match goal
61'
71'
match change Beren Kucukbasarik
Ra sân: Onur Ayik
72'
match yellow.png Fatih Yigit Sanliturk
Emeka Eze
Ra sân: Emir Kaan Gultekin
match change
73'
Muammer Sarikaya
Ra sân: Florian Loshaj
match change
73'
85'
match change Deniz Tabak
Ra sân: Dogukan Saral
85'
match change Gunes Guventurk
Ra sân: Ermir Lenjani
86'
match change Osman Bugra Erdogan
Ra sân: Yusuf Saitoglu
Onur Ergun match yellow.png
89'
Eduart Rroca match yellow.png
89'
Muammer Sarikaya match yellow.png
90'
Muammer Sarikaya 3 - 0 match goal
90'
Emeka Eze 4 - 0 match goal
90'
Mehmet Yesil
Ra sân: Jetmir Topalli
match change
90'
Eslem Ozturk
Ra sân: Eduart Rroca
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbulspor Istanbulspor
Umraniyespor Umraniyespor
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
31
 
Tổng cú sút
 
3
13
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
1
11
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
15
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
589
 
Số đường chuyền
 
337
88%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu
 
13
4
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
8
11
 
Rê bóng thành công
 
16
13
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
128
 
Pha tấn công
 
86
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

90
Emeka Eze
16
Kerem Sen
24
Muammer Sarikaya
5
Eslem Ozturk
4
Mehmet Yesil
61
Sindrit Guri
88
Adi Mehremic
12
Mahamadou Ba
7
Valmir Veliu
59
Alp Arda
Istanbulspor Istanbulspor 4-2-3-1
Umraniyespor Umraniyespor 5-3-2
1
Jensen
66
Yasar
20
Deli
23
Erdogan
21
Duhaney
34
Loshaj
8
Ergun
98
Topalli
10
Rroca
70
Lokilo
19
Gultekin
35
Ozer
90
Popov
4
Eser
70
Saitoglu
3
Lenjani
83
Arici
6
Mertoglu
2
Yilmaz
23
Sanliturk
11
Ayik
18
Nayir

Substitutes

78
Osman Bugra Erdogan
53
Dogukan Saral
26
Beren Kucukbasarik
25
Gunes Guventurk
54
Deniz Tabak
34
Anil Demir
99
Onur Yildirim
49
Yusuf Yardimci
Đội hình dự bị
Istanbulspor Istanbulspor
Emeka Eze 90
Kerem Sen 16
Muammer Sarikaya 24
Eslem Ozturk 5
Mehmet Yesil 4
Sindrit Guri 61
Adi Mehremic 88
Mahamadou Ba 12
Valmir Veliu 7
Alp Arda 59
Umraniyespor Umraniyespor
78 Osman Bugra Erdogan
53 Dogukan Saral
26 Beren Kucukbasarik
25 Gunes Guventurk
54 Deniz Tabak
34 Anil Demir
99 Onur Yildirim
49 Yusuf Yardimci

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
56.33% Kiểm soát bóng 59.33%
8.67 Phạm lỗi 18

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbulspor (13trận)
Chủ Khách
Umraniyespor (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
2

Istanbulspor Istanbulspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Jensen Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 6 6.31
66 Ali Yasar Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.27
20 Simon Deli Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.26
34 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 6 6 100% 2 0 9 6.2
21 Demeaco Duhaney Hậu vệ cánh phải 1 0 1 9 8 88.89% 2 0 15 6.58
8 Onur Ergun Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.19
70 Jason Eyenga Lokilo Cánh phải 1 1 1 11 11 100% 1 0 17 6.34
98 Jetmir Topalli Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 11 6.42
23 Okan Erdogan Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.47
10 Eduart Rroca Tiền vệ công 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.21
19 Emir Kaan Gultekin Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.19

Umraniyespor Umraniyespor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Onur Ayik Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.02
90 Strahil Popov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 12 6.51
3 Ermir Lenjani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 1 5 6.32
18 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.11
35 Berke Ozer Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.67
2 Mert Yilmaz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.24
23 Fatih Yigit Sanliturk 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.13
4 Mustafa Eser Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.29
6 Yunus Mertoglu Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.14
70 Yusuf Saitoglu Defender 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.45
83 Batuhan Arici 0 0 0 4 3 75% 1 0 9 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi