ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 4, 20/12 Vòng 17
Istanbulspor
Đã chấm dứt ? - ? (1 - 1)
Đặt cược
Trabzonspor
Bahcelievler Stadium
Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.85
-1
1.03
O 2.75
0.91
U 2.75
0.93
1
5.00
X
4.00
2
1.55
Hiệp 1
+0.25
1.11
-0.25
0.80
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Istanbulspor Istanbulspor
Phút
Trabzonspor Trabzonspor
11'
match goal 0 - 1 Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Muammer Sarikaya 1 - 1
Kiến tạo: Alassane Ndao
match goal
39'
Mehmet Yesil match yellow.png
52'
Okan Erdogan match yellow.png
65'
66'
match change Enis Bardhi
Ra sân: Abdulkadir Omur
68'
match goal 1 - 2 Paul Onuachu
Kiến tạo: Edin Visca
Demeaco Duhaney match yellow.png
72'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbulspor Istanbulspor
Trabzonspor Trabzonspor
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
12
3
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
9
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
287
 
Số đường chuyền
 
416
77%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
32
6
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
6
9
 
Đánh chặn
 
4
8
 
Ném biên
 
16
4
 
Cản phá thành công
 
3
7
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
62
 
Pha tấn công
 
68
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ozcan Sahan
16
Gilbert Gianelli Imbula Wanga
7
David Sambissa
6
Modestas Vorobjovas
12
Mendy Mamadou
13
Coly Racine
8
Vefa Temel
19
Emir Kaan Gultekin
26
Mücahit Serbest
88
Djakaridja Gillardinho Junior Traore
Istanbulspor Istanbulspor 5-4-1
Trabzonspor Trabzonspor 4-1-4-1
59
Arda
66
Yasar
14
Deli
4
Yesil
23
Erdogan
21
Duhaney
99
Laurentino
34
Loshaj
24
Sarikaya
18
Ndao
27
Ethemi
1
Cakir
19
Larsen
6
Mendy
24
Denswil
18
Elmali
5
Ozdemir
7
Visca
11
Bakasetas
10
Omur
27
Hassan,Trezeguet
30
Onuachu

Substitutes

8
Enis Bardhi
91
Tonio Teklic
21
Dimitrios Kourbelis
50
Mehmet Can Aydin
94
Enis Destan
16
Kerem Sen
2
Rayyan Baniya
23
Umut Gunes
4
Huseyin Turkmen
54
Muhammet Taha Tepe
Đội hình dự bị
Istanbulspor Istanbulspor
Ozcan Sahan 20
Gilbert Gianelli Imbula Wanga 16
David Sambissa 7
Modestas Vorobjovas 6
Mendy Mamadou 12
Coly Racine 13
Vefa Temel 8
Emir Kaan Gultekin 19
Mücahit Serbest 26
Djakaridja Gillardinho Junior Traore 88
Trabzonspor Trabzonspor
8 Enis Bardhi
91 Tonio Teklic
21 Dimitrios Kourbelis
50 Mehmet Can Aydin
94 Enis Destan
16 Kerem Sen
2 Rayyan Baniya
23 Umut Gunes
4 Huseyin Turkmen
54 Muhammet Taha Tepe

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 4.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
56.33% Kiểm soát bóng 55.67%
8.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbulspor (13trận)
Chủ Khách
Trabzonspor (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
0
HT-H/FT-T
0
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
1
4
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1

Istanbulspor Istanbulspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
66 Ali Yasar Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.26
14 Simon Deli Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.28
4 Mehmet Yesil Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.24
34 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 6.09
21 Demeaco Duhaney Defender 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.25
27 Valon Ethemi Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.03
23 Okan Erdogan Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.32
99 Jackson Kenio Santos Laurentino Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.35
18 Alassane Ndao Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.14
59 Alp Arda Thủ môn 0 0 0 5 2 40% 0 0 5 6.32
24 Muammer Sarikaya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.15

Trabzonspor Trabzonspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jens Stryger Larsen Defender 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.33
7 Edin Visca Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.13
11 Anastasios Bakasetas Midfielder 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 8 6.26
24 Stefano Denswil Defender 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 18 6.31
30 Paul Onuachu Forward 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.13
27 Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet Tiền vệ công 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.12
1 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.34
10 Abdulkadir Omur Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 8 6.17
18 Eren Elmali Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.26
6 Batista Mendy Defender 0 0 0 12 12 100% 0 0 12 6.29
5 Berat Ozdemir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi