ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 30/09 Vòng 7
Istanbulspor
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Antalyaspor
Bahcelievler Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.02
-0
0.88
O 2.75
1.04
U 2.75
0.83
1
2.70
X
3.60
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Istanbulspor Istanbulspor
Phút
Antalyaspor Antalyaspor
Valon Ethemi 1 - 0
Kiến tạo: Mendy Mamadou
match goal
26'
38'
match yellow.png Erdal Rakip
Djakaridja Gillardinho Junior Traore
Ra sân: Emir Kaan Gultekin
match change
46'
50'
match goal 1 - 1 Adam Buksa
Kiến tạo: Guray Vural
60'
match goal 1 - 2 Adam Buksa
Kiến tạo: Guray Vural
Eduart Rroca
Ra sân: Florian Loshaj
match change
70'
70'
match change Zymer Bytyqi
Ra sân: Sam Larsson
70'
match change Erdogan Yesilyurt
Ra sân: Sagiv Yehezkel
David Sambissa
Ra sân: Mendy Mamadou
match change
78'
84'
match change Bahadir Ozturk
Ra sân: Sander van der Streek
85'
match yellow.png Guray Vural
Muammer Sarikaya match yellow.png
85'
Eslem Ozturk
Ra sân: Muammer Sarikaya
match change
88'
Jackson Kenio Santos Laurentino
Ra sân: Valon Ethemi
match change
88'
90'
match change Britt Assombalonga
Ra sân: Adam Buksa
90'
match yellow.png Britt Assombalonga
Jackson Kenio Santos Laurentino match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbulspor Istanbulspor
Antalyaspor Antalyaspor
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
0
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
10
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
439
 
Số đường chuyền
 
486
81%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
92
 
Pha tấn công
 
110
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Eduart Rroca
7
David Sambissa
5
Eslem Ozturk
88
Djakaridja Gillardinho Junior Traore
99
Jackson Kenio Santos Laurentino
16
Gilbert Gianelli Imbula Wanga
6
Modestas Vorobjovas
8
Vefa Temel
52
Izzet Topatar
59
Alp Arda
Istanbulspor Istanbulspor 4-2-3-1
Antalyaspor Antalyaspor 4-2-3-1
1
Jensen
66
Yasar
4
Yesil
23
Erdogan
21
Duhaney
34
Loshaj
24
Sarikaya
27
Ethemi
19
Gultekin
12
Mamadou
9
Yilmaz
1
Leite
7
Balci
89
Sari
21
Toprak
11
Vural
6
Rakip
8
Saric
29
Yehezkel
22
Streek
10
Larsson
9
2
Buksa

Substitutes

97
Britt Assombalonga
17
Erdogan Yesilyurt
3
Bahadir Ozturk
77
Zymer Bytyqi
20
Deni Milosevic
38
Gerrit Holtmann
16
Ramzi Safuri
27
Mert Yilmaz
30
Mustafa Erdilman
23
Ataberk Dadakdeniz
Đội hình dự bị
Istanbulspor Istanbulspor
Eduart Rroca 10
David Sambissa 7
Eslem Ozturk 5
Djakaridja Gillardinho Junior Traore 88
Jackson Kenio Santos Laurentino 99
Gilbert Gianelli Imbula Wanga 16
Modestas Vorobjovas 6
Vefa Temel 8
Izzet Topatar 52
Alp Arda 59
Antalyaspor Antalyaspor
97 Britt Assombalonga
17 Erdogan Yesilyurt
3 Bahadir Ozturk
77 Zymer Bytyqi
20 Deni Milosevic
38 Gerrit Holtmann
16 Ramzi Safuri
27 Mert Yilmaz
30 Mustafa Erdilman
23 Ataberk Dadakdeniz

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4
56.33% Kiểm soát bóng 55%
8.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbulspor (13trận)
Chủ Khách
Antalyaspor (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0

Istanbulspor Istanbulspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Jensen Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.33
9 Ibrahim Yilmaz Forward 0 0 0 4 2 50% 1 0 10 6.14
66 Ali Yasar Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.26
4 Mehmet Yesil Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.49
34 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.31
21 Demeaco Duhaney Defender 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.34
27 Valon Ethemi Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.11
12 Mendy Mamadou Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.32
23 Okan Erdogan Defender 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.31
19 Emir Kaan Gultekin Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.07
24 Muammer Sarikaya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.2

Antalyaspor Antalyaspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Omer Toprak Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 16 6.37
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 16 6.68
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 13 6.29
10 Sam Larsson Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.08
1 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
6 Erdal Rakip Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.6
22 Sander van der Streek Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 0 0 6 6.18
9 Adam Buksa Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.05
8 Dario Saric Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.35
29 Sagiv Yehezkel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 2 0 8 6.13
7 Bunyamin Balci Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi