Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.07
1.07
+0.5
0.85
0.85
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
1.05
1.05
1
2.07
2.07
X
3.25
3.25
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.05
1.05
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Istanbul BB
Phút
Konyaspor
10'
Amir Hadziahmetovic
Tolga Cigerci
18'
Alexandru Epureanu
Ra sân: Youssouf Ndayishimiye
Ra sân: Youssouf Ndayishimiye
24'
37'
0 - 1 Zymer Bytyqi
Kiến tạo: Soner Dikmen
Kiến tạo: Soner Dikmen
Hasan Ali Kaldirim
45'
Fredrik Gulbrandsen 1 - 1
Kiến tạo: Omer Ali Sahiner
Kiến tạo: Omer Ali Sahiner
49'
Musa Cagiran(OW) 2 - 1
62'
68'
Amar Rahmanovic
Ra sân: Paul Jose Mpoku
Ra sân: Paul Jose Mpoku
68'
Endri Cekici
Ra sân: Konrad Michalak
Ra sân: Konrad Michalak
76'
Ahmed Hassan Koka
Ra sân: Nejc Skubic
Ra sân: Nejc Skubic
76'
Baris Yardimci
Ra sân: Soner Dikmen
Ra sân: Soner Dikmen
Atabey Cicek
Ra sân: Nacer Chadli
Ra sân: Nacer Chadli
77'
Sener Ozbayrakli
Ra sân: Serdar Gurler
Ra sân: Serdar Gurler
90'
Lucas Pedroso Alves de Lima
Ra sân: Hasan Ali Kaldirim
Ra sân: Hasan Ali Kaldirim
90'
Emre Colak
Ra sân: Danijel Aleksic
Ra sân: Danijel Aleksic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Istanbul BB
Konyaspor
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
3
45%
Kiểm soát bóng
55%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
461
Số đường chuyền
557
85%
Chuyền chính xác
87%
11
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
18
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
15
13
Đánh chặn
8
15
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
9
Cản phá thành công
15
16
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
66
Pha tấn công
78
61
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Istanbul BB
4-1-4-1
Konyaspor
4-2-3-1
1
Babacan
3
Kaldirim
55
Ndayishimiye
5
Silva
42
Sahiner
28
Cigerci
22
Gulbrandsen
10
Ozcan
8
Aleksic
14
Gurler
11
Chadli
13
Sehic
89
Skubic
28
Cagiran
4
Demirbag
12
Guilherme
18
Hadziahmetovic
40
Mpoku
77
Michalak
14
Dikmen
7
Bytyqi
17
Cikalleshi
Đội hình dự bị
Istanbul BB
Muhammet Can Yazici
53
Guney Sagir
70
Ravil Tagir
4
Emre Colak
52
Lucas Pedroso Alves de Lima
60
Atabey Cicek
99
Batuhan Celik
15
Alexandru Epureanu
6
Sener Ozbayrakli
19
Muhammed Sengezer
16
Konyaspor
45
Huseyin Bibe
9
Ahmed Hassan Koka
23
Endri Cekici
49
Ahmet Karademir
8
Amar Rahmanovic
54
Erten Ersu
26
Baris Yardimci
34
Eray Birnican
35
Ogulcan Ulgun
99
Ekrem Kayilibal
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
4
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
3
62.33%
Kiểm soát bóng
45%
11.67
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbul BB (11trận)
Chủ
Khách
Konyaspor (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2