ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 5, 25/01 Vòng 22
Istanbul BB 2
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Fenerbahce
Basaksehir Fatih Terim Stadium
Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.88
-1
0.98
O 2.75
0.85
U 2.75
1.00
1
5.20
X
4.10
2
1.54
Hiệp 1
+0.25
1.12
-0.25
0.79
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Istanbul BB Istanbul BB
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
12'
match yellow.png Ismail Yuksek
20'
match yellow.png Jayden Oosterwolde
Ousseynou Ba match yellow.png
26'
Emirhan Ilkhan
Ra sân: Omer Ali Sahiner
match change
33'
Joao Vitor BrandAo Figueiredo match red
45'
Joao Vitor BrandAo Figueiredo match yellow.png
45'
58'
match change Cengiz Under
Ra sân: Irfan Can Kahveci
58'
match change Michy Batshuayi
Ra sân: Ismail Yuksek
Philippe Paulin Keny
Ra sân: Krzysztof Piatek
match change
60'
77'
match yellow.png Michy Batshuayi
Leo Dubois match yellow.png
77'
Onur Ergun match yellow.png
77'
Lucas Pedroso Alves de Lima match yellow.png
84'
86'
match change Emre Mor
Ra sân: Dusan Tadic
90'
match pen 0 - 1 Michy Batshuayi
Deniz Turuc match yellow.png
90'
Philippe Paulin Keny match red
90'
Philippe Paulin Keny match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Emre Mor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbul BB Istanbul BB
Fenerbahce Fenerbahce
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
7
 
Thẻ vàng
 
4
2
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
28
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
13
0
 
Cản sút
 
8
14
 
Sút Phạt
 
19
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
299
 
Số đường chuyền
 
597
66%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
31
9
 
Đánh đầu thành công
 
19
8
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
13
16
 
Thử thách
 
11
53
 
Pha tấn công
 
165
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
102

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Philippe Paulin Keny
26
Emirhan Ilkhan
89
Josef de Souza Dias, Souza
8
Danijel Aleksic
7
Serdar Gurler
21
Mahmut Tekdemir
80
Berkay Aydogmus
98
Deniz Dilmen
91
Batuhan Celik
65
Hamza Gureler
Istanbul BB Istanbul BB 4-1-4-1
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
1
Babacan
6
Lima
27
Ba
5
Silva
15
Dubois
4
Ergun
25
Figueiredo
10
Ozcan
42
Sahiner
23
Turuc
9
Piatek
40
Livakovic
16
Mulder
4
Aziz
24
Oosterwolde
7
Kadioglu
5
Yuksek
33
Krunic
17
Kahveci
53
Szymanski
10
Tadic
9
Dzeko

Substitutes

23
Michy Batshuayi
20
Cengiz Under
99
Emre Mor
18
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
6
Alexander Djiku
15
Joshua King
8
Mert Yandas
28
Bartug Elmaz
97
Furkan Akyuz
70
Irfan Can Egribayat
Đội hình dự bị
Istanbul BB Istanbul BB
Philippe Paulin Keny 17
Emirhan Ilkhan 26
Josef de Souza Dias, Souza 89
Danijel Aleksic 8
Serdar Gurler 7
Mahmut Tekdemir 21
Berkay Aydogmus 80
Deniz Dilmen 98
Batuhan Celik 91
Hamza Gureler 65
Fenerbahce Fenerbahce
23 Michy Batshuayi
20 Cengiz Under
99 Emre Mor
18 Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
6 Alexander Djiku
15 Joshua King
8 Mert Yandas
28 Bartug Elmaz
97 Furkan Akyuz
70 Irfan Can Egribayat

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 7
3.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 7.67
44.33% Kiểm soát bóng 52.67%
12 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbul BB (20trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
5
1
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
3

Istanbul BB Istanbul BB

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Volkan Babacan Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.6
6 Lucas Pedroso Alves de Lima Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.24
23 Deniz Turuc Tiền vệ phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 9 6.16
42 Omer Ali Sahiner Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.18
15 Leo Dubois Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.26
9 Krzysztof Piatek Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.99
5 Leonardo Duarte Da Silva Defender 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.28
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 6.09
10 Berkay Ozcan Midfielder 1 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.15
27 Ousseynou Ba Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.32
4 Onur Ergun Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 1 0 9 6.41

Fenerbahce Fenerbahce

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 1 0 1 6 5 83.33% 0 2 9 6.32
4 Serdar Aziz Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 1 4 6.38
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.02
33 Rade Krunic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.21
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.39
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.36
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 5 100% 0 0 7 6.45
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 1 1 0 4 2 50% 0 0 8 6.19
16 Mert Mulder Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.18
24 Jayden Oosterwolde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.46
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi