ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 05/11 Vòng 11
Istanbul BB
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 2)
Đặt cược
Ankaragucu
Basaksehir Fatih Terim Stadium
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.81
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.07
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Istanbul BB Istanbul BB
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
2'
match goal 0 - 1 Ali Sowe
Krzysztof Piatek 1 - 1
Kiến tạo: Berkay Ozcan
match goal
14'
20'
match goal 1 - 2 Pedrinho
Kiến tạo: Ali Sowe
Krzysztof Piatek 2 - 2 match goal
27'
Emirhan Ilkhan
Ra sân: Danijel Aleksic
match change
58'
59'
match goal 2 - 3 Tolga Cigerci
Kiến tạo: Efkan Bekiroglu
66'
match change Renaldo Cephas
Ra sân: Anastasios Chatzigiovannis
Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Serdar Gurler
match change
66'
66'
match change Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Pedrinho
Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Ra sân: Deniz Turuc
match change
67'
Mahmut Tekdemir match yellow.png
69'
74'
match change Ali Kaan Guneren
Ra sân: Garry Mendes Rodrigues
Joao Vitor BrandAo Figueiredo 3 - 3
Kiến tạo: Leo Dubois
match goal
75'
Emmanuel Bonaventure Dennis match yellow.png
83'
Mehdi Abeid
Ra sân: Mahmut Tekdemir
match change
84'
Philippe Paulin Keny
Ra sân: Krzysztof Piatek
match change
84'
90'
match change Federico Macheda
Ra sân: Efkan Bekiroglu
90'
match change Atakan Cankaya
Ra sân: Hayrullah Bilazer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbul BB Istanbul BB
Ankaragucu Ankaragucu
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
465
 
Số đường chuyền
 
520
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
16
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
100
 
Pha tấn công
 
86
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Mehdi Abeid
25
Joao Vitor BrandAo Figueiredo
99
Emmanuel Bonaventure Dennis
17
Philippe Paulin Keny
26
Emirhan Ilkhan
90
Eden Karzev
27
Ousseynou Ba
98
Deniz Dilmen
88
Cemali Sertel
4
Onur Ergun
Istanbul BB Istanbul BB 4-2-3-1
Ankaragucu Ankaragucu 4-2-3-1
1
Babacan
6
Lima
3
Opoku
5
Silva
15
Dubois
21
Tekdemir
10
Ozcan
7
Gurler
8
Aleksic
23
Turuc
9
2
Piatek
99
Gungordu
77
Bilazer
26
Radakovic
18
Mujakic
5
Hanousek
30
Cigerci
10
Bekiroglu
11
Rodrigues
8
Pedrinho
7
Chatzigiovannis
22
Sowe

Substitutes

32
Federico Macheda
29
Renaldo Cephas
80
Olimpiu Vasile Morutan
4
Atakan Cankaya
23
Ali Kaan Guneren
9
Riad Bajic
1
Rafal Gikiewicz
3
Alper Uludag
6
Cem Turkmen
45
Yildirim Mert Cetin
Đội hình dự bị
Istanbul BB Istanbul BB
Mehdi Abeid 19
Joao Vitor BrandAo Figueiredo 25
Emmanuel Bonaventure Dennis 99
Philippe Paulin Keny 17
Emirhan Ilkhan 26
Eden Karzev 90
Ousseynou Ba 27
Deniz Dilmen 98
Cemali Sertel 88
Onur Ergun 4
Ankaragucu Ankaragucu
32 Federico Macheda
29 Renaldo Cephas
80 Olimpiu Vasile Morutan
4 Atakan Cankaya
23 Ali Kaan Guneren
9 Riad Bajic
1 Rafal Gikiewicz
3 Alper Uludag
6 Cem Turkmen
45 Yildirim Mert Cetin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 5
62.33% Kiểm soát bóng 52%
11.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbul BB (11trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Istanbul BB Istanbul BB

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Volkan Babacan Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.73
21 Mahmut Tekdemir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 5.99
7 Serdar Gurler Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 0 0 6 6.01
8 Danijel Aleksic Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.87
6 Lucas Pedroso Alves de Lima Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 5.9
23 Deniz Turuc Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.94
15 Leo Dubois Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 5.87
9 Krzysztof Piatek Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.89
5 Leonardo Duarte Da Silva Defender 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 13 5.81
10 Berkay Ozcan Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.84
3 Jerome Opoku Defender 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 6.06

Ankaragucu Ankaragucu

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolga Cigerci Midfielder 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 9 6.29
11 Garry Mendes Rodrigues Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 1 1 9 6.37
26 Uros Radakovic Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.35
22 Ali Sowe Forward 1 1 0 2 2 100% 0 0 6 7.36
5 Matej Hanousek Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.32
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.39
8 Pedrinho Midfielder 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.22
7 Anastasios Chatzigiovannis Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.18
10 Efkan Bekiroglu Midfielder 1 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.29
18 Nihad Mujakic Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.32
77 Hayrullah Bilazer Defender 0 0 1 5 5 100% 0 0 10 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi