ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 2, 03/05 Vòng 39
Istanbul BB
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Ankaragucu
Basaksehir Fatih Terim Stadium
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.86
O 2.5
0.85
U 2.5
1.01
1
1.76
X
3.60
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

Istanbul BB Istanbul BB
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
15'
match goal 0 - 1 Joseph Paintsil
17'
match yellow.png Zvonimir Sarlija
Nacer Chadli match yellow.png
17'
43'
match yellow.png Stelios Kitsiou
Deniz Turuc
Ra sân: Mahmut Tekdemir
match change
45'
Danijel Aleksic match yellow.png
48'
57'
match yellow.png Daniel Lukasik
59'
match yellow.png Endri Cekici
Danijel Aleksic 1 - 1
Kiến tạo: Edin Visca
match goal
63'
68'
match change Atakan Cankaya
Ra sân: Daniel Lukasik
68'
match change Assane Diousse
Ra sân: Endri Cekici
76'
match change Emre Gural
Ra sân: Tiago Miguel Baia Pinto
79'
match yellow.png Ante Kulusic
Antenor Junior Fernandez Vitoria
Ra sân: Nacer Chadli
match change
85'
Youssouf Ndayishimiye
Ra sân: Danijel Aleksic
match change
85'
Antenor Junior Fernandez Vitoria 2 - 1 match goal
88'
Antenor Junior Fernandez Vitoria match yellow.png
90'
Cemali Sertel
Ra sân: Boli Bolingoli Mbombo
match change
90'
90'
match change Embiya Ayyildiz
Ra sân: Stelios Kitsiou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbul BB Istanbul BB
Ankaragucu Ankaragucu
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
3
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
693
 
Số đường chuyền
 
280
90%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
23
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
63
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Antenor Junior Fernandez Vitoria
88
Cemali Sertel
14
Okechukwu Godson Azubuike
55
Youssouf Ndayishimiye
23
Deniz Turuc
13
Ahmet Kivanc
4
Rafael Da Silva
33
Ugur Ucar
24
Ravil Tagir
34
Fehmi Mert Gunok
Istanbul BB Istanbul BB 4-2-3-1
Ankaragucu Ankaragucu 4-2-3-1
1
Babacan
63
Mbombo
5
Topal
2
Silva
42
Sahiner
28
Cigerci
21
Tekdemir
8
Aleksic
10
Ozcan
7
Visca
11
Chadli
25
Henrique
70
Kitsiou
13
Kulusic
50
Sarlija
89
Turan
88
Cekici
35
Lukasik
11
Lobzhanidze
20
Potuk
8
Pinto
28
Paintsil

Substitutes

14
Assane Diousse
77
Emre Gural
4
Erdi Dikmen
2
Michal Pazdan
97
Embiya Ayyildiz
6
Atakan Cankaya
18
Sahverdi Cetin
1
Korcan Celikay
16
Ali Kaan Guneren
42
Idriz Voca
Đội hình dự bị
Istanbul BB Istanbul BB
Antenor Junior Fernandez Vitoria 9
Cemali Sertel 88
Okechukwu Godson Azubuike 14
Youssouf Ndayishimiye 55
Deniz Turuc 23
Ahmet Kivanc 13
Rafael Da Silva 4
Ugur Ucar 33
Ravil Tagir 24
Fehmi Mert Gunok 34
Ankaragucu Ankaragucu
14 Assane Diousse
77 Emre Gural
4 Erdi Dikmen
2 Michal Pazdan
97 Embiya Ayyildiz
6 Atakan Cankaya
18 Sahverdi Cetin
1 Korcan Celikay
16 Ali Kaan Guneren
42 Idriz Voca

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 5
62.33% Kiểm soát bóng 52%
11.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbul BB (11trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0