ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Giao hữu ĐTQG - Chủ nhật, 20/11 Vòng
Israel
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
Cyprus
Sammy Ofer Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.03
+1
0.85
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
1.55
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.10
O 1
0.95
U 1
0.90

Diễn biến chính

Israel Israel
Phút
Cyprus Cyprus
2'
match goal 0 - 1 Charalampos Charalampous
24'
match goal 0 - 2 Ioannis Pittas
Oscar Gloch 1 - 2 match goal
66'
Thai Baribo 2 - 2 match goal
67'
82'
match goal 2 - 3 Michalis Ioannou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Israel Israel
Cyprus Cyprus
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
13
7
 
Sút ra ngoài
 
4
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
193
 
Pha tấn công
 
105
116
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Thai Baribo
21
Dean David
18
Yoav Gerafi
3
Dan Glazer
23
Omri Glazer
24
Maksim Grechkin
20
Mohammad Kanaan
16
Gavriel Kanichowsky
22
Eden Karzev
12
Neta Lavi
7
Ramzi Safuri
17
Liran Serdal
Israel Israel 4-3-3
Cyprus Cyprus 4-3-3
1
Peretz
14
Leidner
13
Goldberg
5
Shlomo
2
Dasa
8
Peretz
15
Gloch
6
Natcho
11
Yehezkel
10
Altman
19
Shviro
12
Demetriou
4
Andreou
6
Gogic
3
Antoniades
15
Antoniou
8
Kyriakou
24
Spoljaric
14
Wheeler
21
C.
23
Pittas
20
Kastanos

Substitutes

9
Demetris Christofi
16
Correa P.
5
Economides G.
7
Georgios Efrem
18
Nicholas Ioannou
11
Andronikos Kakoullis
17
Loizos Loizou
2
Rafail Mamas
13
Nikolas Panagiotou
1
Panayi K.
25
Christos Shelis
22
Sofroniou E.
10
Matija Spoljaric
Đội hình dự bị
Israel Israel
Thai Baribo 9
Dean David 21
Yoav Gerafi 18
Dan Glazer 3
Omri Glazer 23
Maksim Grechkin 24
Mohammad Kanaan 20
Gavriel Kanichowsky 16
Eden Karzev 22
Neta Lavi 12
Ramzi Safuri 7
Liran Serdal 17
Cyprus Cyprus
9 Demetris Christofi
16 Correa P.
5 Economides G.
7 Georgios Efrem
18 Nicholas Ioannou
11 Andronikos Kakoullis
17 Loizos Loizou
2 Rafail Mamas
13 Nikolas Panagiotou
1 Panayi K.
25 Christos Shelis
22 Sofroniou E.
10 Matija Spoljaric

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng
3.33 Bàn thua 3.33
1.67 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 3
1.67 Sút trúng cầu môn 3.33
36% Kiểm soát bóng 40.67%
10.33 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Israel (3trận)
Chủ Khách
Cyprus (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1