ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ai Cập - Thứ 5, 28/09 Vòng 2
Ismaily
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Al-Ittihad Alexandria
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
-0
1.08
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.38
X
3.00
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Ismaily Ismaily
Phút
Al-Ittihad Alexandria Al-Ittihad Alexandria
Hamdi Nagguez 1 - 0 match goal
7'
31'
match goal 1 - 1 Agostinho Mabululu
36'
match yellow.png Moro Salifu
Abdelrahman Magdi 2 - 1 match goal
38'
Hamdi Nagguez match yellow.png
44'
Yaw Annor 3 - 1 match goal
51'
68'
match yellow.png Mabululu
80'
match yellow.png Mahmoud Shabana
88'
match yellow.png Ahmed Adel
90'
match yellow.png Ahmed Ghoneim
Mohamed Makhlouf match yellow.png
90'
Eiad El Askalny match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ismaily Ismaily
Al-Ittihad Alexandria Al-Ittihad Alexandria
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
353
 
Số đường chuyền
 
282
10
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
13
7
 
Thử thách
 
7
94
 
Pha tấn công
 
117
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2
55.33% Kiểm soát bóng 53.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ismaily (41trận)
Chủ Khách
Al-Ittihad Alexandria (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
4
HT-H/FT-T
1
5
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
4
6
7
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
1
4
HT-B/FT-B
4
2
6
2