Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.92
0.92
-0.75
0.92
0.92
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.90
0.90
1
4.35
4.35
X
3.40
3.40
2
1.68
1.68
Hiệp 1
+0.25
0.91
0.91
-0.25
0.93
0.93
O
0.75
0.66
0.66
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Iraq
Phút
Iran
3'
0 - 1 Alireza Jahanbakhsh
Amjed Attwan Kadhim
11'
Justin Meram
Ra sân: Bashar Resan Bonyan
Ra sân: Bashar Resan Bonyan
28'
38'
Saeid Ezzatolahi Afagh
Ahmad Ibrahim Khalaf
39'
Frans Dhia Putros
Ra sân: Sherko Kareem
Ra sân: Sherko Kareem
46'
Mohanad Ali
Ra sân: Amir Al Ammari
Ra sân: Amir Al Ammari
46'
Aymen Hussein
50'
58'
Saman Ghoddos
Ra sân: Saeid Ezzatolahi Afagh
Ra sân: Saeid Ezzatolahi Afagh
63'
Alireza Jahanbakhsh
70'
0 - 2 Mehdi Taromi
Mohammed Qasim Majid
Ra sân: Humam Tariq Faraj
Ra sân: Humam Tariq Faraj
71'
Alaa Abdul-Zahra Khashan
Ra sân: Safa Hadi
Ra sân: Safa Hadi
78'
87'
Karim Ansarifard
Ra sân: Mehdi Taromi
Ra sân: Mehdi Taromi
88'
Ali Gholizadeh
Ra sân: Vahid Amiri
Ra sân: Vahid Amiri
90'
Mehdi Ghaedi
Ra sân: Sardar Azmoun
Ra sân: Sardar Azmoun
90'
0 - 3 Ali Gholizadeh
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Iraq
Iran
3
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
2
19
Sút Phạt
13
48%
Kiểm soát bóng
52%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
408
Số đường chuyền
390
15
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
2
7
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
12
5
Đánh chặn
2
11
Thử thách
17
104
Pha tấn công
82
63
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Iraq
4-1-4-1
Iran
4-2-3-1
1
Raheem
15
Ismel
5
Atiyah
2
Khalaf
21
Kareem
6
Hadi
13
Bonyan
14
Kadhim
16
Ammari
11
Faraj
9
Hussein
1
Beiranvand
2
Moharrami
13
Kanaani
4
Khalilzadeh
11
Amiri
8
Nourollahi
20
Azmoun
21
Noorafkan
6
Afagh
7
Jahanbakhsh
9
Taromi
Đội hình dự bị
Iraq
Alaa Abdul-Zahra Khashan
10
Ahmed Basil
20
Ibraheem Bayesh
8
Maytham Jabbar
23
Sajad Jassim Mohammed
22
Justin Meram
7
Alaa Ali Mhawi
17
Mohanad Ali
18
Suad Natiq
4
Frans Dhia Putros
3
Mohammed Qasim Majid
19
Mohammad Saleh
12
Iran
22
Amir Abedzadeh
15
Aref Aghasi
10
Karim Ansarifard
23
Mehdi Ghaedi
14
Saman Ghoddos
17
Ali Gholizadeh
3
Saleh Hardani
5
Milad Mohammadi
12
Payam Niazmand
18
Mohammad Zobeir Niknafs
16
Mehdi Torabi
19
Siavash Yazdani Moghadam
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
3
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
2.33
53.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
13
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Iraq (8trận)
Chủ
Khách
Iran (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
3