Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.78
0.78
-1
0.98
0.98
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.75
0.75
1
6.50
6.50
X
3.60
3.60
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.07
1.07
-0.25
0.69
0.69
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Iraq
Phút
Hàn Quốc
40'
0 - 1 Lee Jae Sung
46'
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Hong Hyun Seok
Ra sân: Hong Hyun Seok
46'
Lee Kang In
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
Danilo Al-Saed
Ra sân: Ali Jasim El-Aibi
Ra sân: Ali Jasim El-Aibi
46'
46'
Cho Gue-sung
Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Lee Jae Sung
46'
Son Heung Min
Ra sân: Oh Hyun Gyu
Ra sân: Oh Hyun Gyu
46'
Kim Min-Jae
Ra sân: Jeong Seung Hyeon
Ra sân: Jeong Seung Hyeon
Bashar Resan Bonyan
Ra sân: Montader Madjed
Ra sân: Montader Madjed
46'
Ahmed Yahia
Ra sân: Merchas Doski
Ra sân: Merchas Doski
46'
Zidane Iqbal
Ra sân: Osama Rashid
Ra sân: Osama Rashid
49'
Zaid Tahseen
Ra sân: Ali Jamil Adnan
Ra sân: Ali Jamil Adnan
61'
66'
Kim Tae Hwan
Ra sân: Young-woo Seol
Ra sân: Young-woo Seol
Aymen Hussein
Ra sân: Mohanad Ali
Ra sân: Mohanad Ali
66'
Ahmed Yahia
86'
86'
Lee Kang In
Zaid Tahseen
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Iraq
Hàn Quốc
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
5
42%
Kiểm soát bóng
58%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
353
Số đường chuyền
477
10
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
3
15
Đánh đầu thành công
8
5
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
8
7
Đánh chặn
3
9
Thử thách
7
Đội hình xuất phát
Iraq
4-3-3
Hàn Quốc
4-4-2
12
Hachim
23
Doski
6
Adnan
4
Natiq
18
Hussein
16
Ammari
8
Bayesh
20
Rashid
17
El-Aibi
10
Ali
26
Madjed
1
Seung-Gyu
22
Seol
15
Hyeon
19
Young-gwon
5
Park
17
Jeong
6
In-Beom
8
Seok
2
Lee
20
Gyu
10
Sung
Đội hình dự bị
Iraq
Ahmed Yahia
25
Ali Al-Hamadi
9
Ahmad Allee
21
Danilo Al-Saed
19
Youssef Amyn
7
Ahmed Basil
22
Akam Hashem
14
Aymen Hussein
18
Zidane Iqbal
11
Allan Mohideen
15
Frans Dhia Putros
5
Bashar Resan Bonyan
13
Rebin Sulaka
2
Zaid Tahseen
24
Fahad Talib Raheem
1
Hàn Quốc
11
Hee-Chan Hwang
21
JO Hyeon Woo
3
Kim Jin su
25
Ji-soo Kim
24
Ju sung Kim
4
Kim Min-Jae
23
Kim Tae Hwan
18
Lee Kang In
13
Lee Soon Min
14
Seon-Min Moon
16
Park Jin Seop
12
Song Beom-Keun
7
Son Heung Min
26
Hyun-jun Yang
9
Cho Gue-sung
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
0.33
3
Phạt góc
8.67
1
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
6
53.67%
Kiểm soát bóng
72.33%
13
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Iraq (1trận)
Chủ
Khách
Hàn Quốc (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1