Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.5
0.81
0.81
+2.5
0.97
0.97
O
3.25
0.91
0.91
U
3.25
0.87
0.87
1
1.06
1.06
X
10.00
10.00
2
34.00
34.00
Hiệp 1
-1.25
1.12
1.12
+1.25
0.67
0.67
O
1.5
1.07
1.07
U
1.5
0.71
0.71
Diễn biến chính
Iran
Phút
Kyrgyzstan
Mehdi Taromi 1 - 0
34'
46'
Ermek Kenjebaev
Ra sân: Gulzhigit Alykulov
Ra sân: Gulzhigit Alykulov
Mehdi Torabi
Ra sân: Mehdi Ghayedi
Ra sân: Mehdi Ghayedi
60'
Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Ali Gholizadeh
Ra sân: Ali Gholizadeh
60'
Saeid Ezzatolahi Afagh
Ra sân: Saman Ghoddos
Ra sân: Saman Ghoddos
67'
79'
Murolimzhon Akhmedov
Ra sân: Kairat Zhyrgalbek Uulu
Ra sân: Kairat Zhyrgalbek Uulu
Shahriar Moghanlou
Ra sân: Sardar Azmoun
Ra sân: Sardar Azmoun
81'
Saleh Hardani
Ra sân: Aria Yousefi
Ra sân: Aria Yousefi
81'
87'
Kimi Merk
Ra sân: Joel Kojo
Ra sân: Joel Kojo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Iran
Kyrgyzstan
3
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
20
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
6
17
Sút ra ngoài
1
7
Cản sút
0
4
Sút Phạt
1
67%
Kiểm soát bóng
33%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
621
Số đường chuyền
300
87%
Chuyền chính xác
69%
5
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
0
5
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
12
13
Đánh chặn
7
30
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
0
3
Thử thách
8
43
Long pass
25
107
Pha tấn công
65
91
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Iran
4-4-2
Kyrgyzstan
5-3-2
1
Beiranvand
5
Mohammadi
4
Khalilzadeh
15
Hazbavi
23
Yousefi
10
Ghayedi
21
Noorafkan
14
Ghoddos
11
Gholizadeh
20
Azmoun
9
Taromi
1
Tokotaev
18
Uulu
6
Brauzman
3
Kozubaev
2
Kichin
14
Mishchenko
12
Abdurakhmanov
17
Zarypbekov
22
Shukurov
7
Kojo
10
Alykulov
Đội hình dự bị
Iran
Saeid Ezzatolahi Afagh
6
Mohammad Ghorbani
3
Saleh Hardani
2
Seyed Hossein Hosseini
22
Alireza Jahanbakhsh
7
Abolfazl Jalali
18
Hossein Kanaani
13
Seyed Mohammad Karimi
17
Shahriar Moghanlou
19
Payam Niazmand
12
Allahyar Sayyadmanesh
8
Mehdi Torabi
16
Kyrgyzstan
8
Murolimzhon Akhmedov
23
Erbol Atabaev
20
Nurbol Baktybekov
9
Ernist Batyrkanov
5
Arslan Bekberdinov
13
Sultan Chomoev
4
Said Datsiev
19
Ermek Kenjebaev
15
Suyuntbek Mamyraliev
11
Kimi Merk
21
Kai Merk
16
Artem Pryadkin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
52.33%
Kiểm soát bóng
41.33%
6.33
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Iran (8trận)
Chủ
Khách
Kyrgyzstan (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
3
0
0